中国香港
BAMBI(HONG KONG) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6.40
交易次数
6
平均单价
1.07
最近交易
2022/05/16
BAMBI(HONG KONG) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAMBI(HONG KONG) LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6.40 ,累计 6 笔交易。 平均单价 1.07 ,最近一次交易于 2022/05/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-16 | CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM | Angles, shapes and sections Thép không gỉ đã định hình, phục vụ nghiên cứu sản xuất mắt xích dây đeo đồng hồ, kích thước: L10 x W18 x t3.5mm, NSX: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | 2.00PCE | 0.40USD |
2022-05-16 | CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM | Angles, shapes and sections Thép không gỉ đã định hình, phục vụ nghiên cứu sản xuất mắt xích dây đeo đồng hồ, kích thước: L10 x W10 x t3.5mm, NSX: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | 13.00PCE | 3.00USD |
2022-05-16 | CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM | Angles, shapes and sections Thép không gỉ đã định hình, phục vụ nghiên cứu sản xuất mắt xích dây đeo đồng hồ, kích thước: L7 x W20 x t4mm, NSX: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | 1.00PCE | 0.20USD |
2022-05-16 | CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM | Angles, shapes and sections Thép không gỉ đã định hình, phục vụ nghiên cứu sản xuất mắt xích dây đeo đồng hồ, kích thước: L10 x W19 x t3.5mm, NSX: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | 6.00PCE | 1.00USD |
2022-05-16 | CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM | Angles, shapes and sections Thép không gỉ đã định hình, phục vụ nghiên cứu sản xuất mắt xích dây đeo đồng hồ, kích thước: L10 x W5 x t3.5mm, NSX: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | 6.00PCE | 1.00USD |
2022-05-16 | CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM | Angles, shapes and sections Thép không gỉ đã định hình, phục vụ nghiên cứu sản xuất mắt xích dây đeo đồng hồ, kích thước: L10 x W19 x t3.5mm, NSX: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | 4.00PCE | 0.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |