中国
HEBEI CHUANGLI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
883,498.48
交易次数
24
平均单价
36,812.44
最近交易
2025/03/05
HEBEI CHUANGLI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI CHUANGLI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 883,498.48 ,累计 24 笔交易。 平均单价 36,812.44 ,最近一次交易于 2025/03/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-17 | MEV ENGINEERING CO.LTD | Máy cắt CNC Laser Fiber MEV-3015A.Diễn giải: Hiệu:Hebei, Model:MEV-3015A,cắt bằng tia Laser, dg để cắt k.loại, Đ.áp : 3P/380VAC- 50Hz, Cs máy:20KW, pk đồng bộ đi kèm.Mới 100% | 2.00SET | 42200.00USD |
2022-05-07 | S. AND T. MACHINE TOOLS PRIVATE LIMITED | Machine tools for working any material by removal of material, operated by laser (excl. soldering and welding machines, also those which can be used for cutting, material testing machines and machines for the manufacture of semiconductor devices or of ... | 3.00NOS | 73342.45USD |
2022-06-28 | MEV ENGINEERING CO.LTD | Lasers, other than laser diodes Nguồn cắt Laser Fiber MAX, MFSC-3000X-BKW4.0, diễn giải: Hiệu: MAX, Model: MFSC-3000X-BKW4.0,để phát tia laser fiber, đ.áp 400V/3 pha/50Hz. Cs:10KW, pk gồm: cáp tín hiệu, cáp nguồn, ống khí...Mới 100% | 1.00SET | 10438.00USD |
2024-10-22 | AXISCUT INDIA PRIVATE LIMITED | 3D welding table with fixtures (PARTS FOR H beam welding machine) | 1.00SET | 4659.47USD |
2023-09-12 | VNTECH MECHANICAL SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY | Máy cắt laser sợi quang bàn đơn, model: ILM-6020, công suất nguồn MAX 6000W, thương hiệu ILM LASER, dùng để gia công kim loại, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | 1.00Set | 41800.00USD |
2022-06-28 | MEV ENGINEERING CO.LTD | Máy cắt CNC Laser Fiber MEV-3015F.Diễn giải: Hiệu:Hebei, Model:MEV-3015F,cắt bằng tia Laser, dg để cắt k.loại, Đ.áp : 3P/380VAC- 50Hz, Cs máy:12KW, pk đồng bộ đi kèm.Mới 100% | 1.00SET | 19862.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |