中国
PERFECT CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
996,206.66
交易次数
423
平均单价
2,355.10
最近交易
2025/05/13
PERFECT CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PERFECT CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 996,206.66 ,累计 423 笔交易。 平均单价 2,355.10 ,最近一次交易于 2025/05/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU Hà LINH | Phào chỉ, phào trần làm từ nhựa PU, dùng để trang trí nội thất được làm từ vật liệu bọt xốp nhẹ (polyurethane) . Mã AD308 kích thước (240*4*2.4 ), xuất xứ Trung Quốc , mới 100%. | 300.00PCE | 519.00USD |
2019-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU Hà LINH | Thanh nẹp nhựa PU dùng để trang trí nội thất được làm từ vật liệu bọt xốp nhẹ (polyurethane) . Mã N2040-1W, kích thước (72*26.2*72)cm, xuất xứ Trung Quốc , mới 100%. | 3.00PCE | 75.00USD |
2019-09-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU Hà LINH | Phào chỉ, phào trần làm từ nhựa PU, dùng để trang trí nội thất được làm từ vật liệu bọt xốp nhẹ (polyurethane) . Mã G2075 kích thước (11.8*13.7*2.5 ), xuất xứ Trung Quốc , mới 100%. | 100.00PCE | 70.00USD |
2019-11-26 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU Hà LINH | Phào chỉ, phào trần làm từ nhựa PU, dùng để trang trí nội thất được làm từ vật liệu bọt xốp nhẹ (polyurethane) . Mã AA367 kích thước (240*8*8 ), xuất xứ Trung Quốc , mới 100%. | 275.00PCE | 574.75USD |
2019-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU Hà LINH | Thanh nẹp nhựa PU dùng để trang trí nội thất được làm từ vật liệu bọt xốp nhẹ (polyurethane) . Mã G2193, kích thước (49*29*3.5)cm, xuất xứ Trung Quốc , mới 100%. | 35.00PCE | 125.30USD |
2019-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU Hà LINH | Phào chỉ, phào trần làm từ nhựa PU, dùng để trang trí nội thất được làm từ vật liệu bọt xốp nhẹ (polyurethane) . Mã AA360, kích thước (244*7.5*8)cm, xuất xứ Trung Quốc , mới 100%. | 90.00PCE | 160.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |