中国
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
947,144.00
交易次数
106
平均单价
8,935.32
最近交易
2023/04/12
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 947,144.00 ,累计 106 笔交易。 平均单价 8,935.32 ,最近一次交易于 2023/04/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-27 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN | Cá mú hoa nâu/ Cá mú cọp sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus). Kích cỡ: 0,01-20 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 60,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn. | 500.00KGM | 10000.00USD |
2022-05-20 | NGUYET VUONG IMPORT EXPORT CO.,LTD | Eels (Anguilla spp) Cá chình Nhật Bản sống (tên khoa học:Anguilla japonica) kích cỡ:40-80cm/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | 2000.00KGM | 33400.00USD |
2022-06-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN | Cá mú hoa nâu/ Cá mú cọp sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus). Kích cỡ: 0,01-20 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 48,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn. | 400.00KGM | 8000.00USD |
2022-09-04 | LANG SON SEAFOOD IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Raw banana flower fish (scientific name: Channa maculata). Size: 0.01-20 cm/fish, Used as breeding stock, quantity: 50,000 fish, goods not on the list of cites, freshwater fish. | 1000.00KGM | 5000.00USD |
2022-06-19 | CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN | Eels (Anguilla spp) Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt) | 2000.00KGM | 20562.00USD |
2022-06-19 | CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN | Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt) | 7000.00KGM | 18774.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |