中国
NANJING DULMISON ELECTRIC CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,177,560.54
交易次数
523
平均单价
2,251.55
最近交易
2025/03/17
NANJING DULMISON ELECTRIC CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANJING DULMISON ELECTRIC CO.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,177,560.54 ,累计 523 笔交易。 平均单价 2,251.55 ,最近一次交易于 2025/03/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-30 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Chuỗi néo dùng cho dây ACKP 400, 245 KV-120 KN, dùng làm thiết bị đường dây truyền tải, làm bằng sắt (type: SN-120-400).nhà sx: NANJING DULMISON, hàng mới 100% | 6.00PCE | 323.40USD |
2023-03-09 | HK INVESTMENT AND TRADE JOINT STOCK COMPANY | Other Chain support for ACSR 330/43 wire, used as equipment on 220kV high voltage transmission line, made of iron (type: DL70-1x27). Manufacturer: NANJING DULMISON, 100% brand new | 18.00Set | 4158.00USD |
2020-10-24 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Chuỗi néo cho dây ACSR/MZ-300/39 dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải làm bằng nhôm (type: DLD 1.2-1.70) .nhà sản xuất: NANJING DULMISON ELECTRIC CO, hàng mới 100% | 57.00SET | 3009.60USD |
2021-10-20 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Khung định vị dùng cho dây ACSR 400/51, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp 220kV,làm bằng nhôm (type: FJQ3-405).NSX: NANJING DULMISON,mới 100% | 109.00PCE | 2098.25USD |
2022-11-03 | HK INVESTMENT&TRADE JOINT STOCK COMPANY | Other Ch.uỗi đỡ đơn cho dây ACSR-300/39, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp 220k, làm bằng sắt (type: DDD1.2-1.70). Nhà sản xuất: NANJING DULMISON, hàng mới 100% | 132.00Set | 12408.00USD |
2024-12-14 | NORTH STAR TRADING&TECHNOLOGY COMPANY LTD | CK connector length 89mm, made of steel. Model: U-12R, Manufacturer: Jiangsu Huayu Power Line Fitting Co.,Ltd/China, 100% new | 24.00Pieces | 82.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |