中国
YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
114,012.18
交易次数
64
平均单价
1,781.44
最近交易
2025/04/08
YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 114,012.18 ,累计 64 笔交易。 平均单价 1,781.44 ,最近一次交易于 2025/04/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-18 | TAN PHAT EQUIPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Dry and wet vacuum cleaner, CS: 1200W, Voltage: 230V/50Hz, model: 6605-B38-A, 38 liter tank, used in garage, brand KOISU, 100% new. Manufacturer:YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO.,LTD. | 40.00Set | 1440.00USD |
2019-08-01 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIếT Bị TâN PHáT | Máy hút bụi khô và ẩm , công suất 1200W, model: 6605-B38-B, nhãn hiệu KOISU, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc | 15.00PCE | 633.90USD |
2019-08-01 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIếT Bị TâN PHáT | Máy quét rác đẩy tay, Khả năng quét: 2700m2/hour, model: MS680,nhãn hiệu KOISU, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc | 15.00PCE | 675.00USD |
2025-04-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT | Dry and wet vacuum cleaner, CS: 1200W, model: 6605-B38-A, voltage: 230V/50Hz, 38L tank, used in car garage, KOISU brand, 100% new. Manufacturer: YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO.,LTD. | 20.00SET | 682.00USD |
2025-04-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT | Dry and wet vacuum cleaner, CS: 1200W, model: 6605-B38-B, voltage: 230V/50Hz, 38L tank, used in car garage, KOISU brand, 100% new, Manufacturer: YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO.,LTD. | 30.00SET | 987.00USD |
2019-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIếT Bị TâN PHáT | Máy hút bụi khô và ẩm, công suất 2400W, sức chứa 70L, công suất hút: 22 KPA, có bánh xe, model: 6605-B70-2M,điện áp 230V/50HZ, nhãn hiệu KOISU, mới 100%, xuất xứ Trung Quốc, dùng trong gara ô tô. | 20.00PCE | 1660.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |