中国
GUANGDONG HUASU INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
110,548.33
交易次数
11
平均单价
10,049.85
最近交易
2025/02/17
GUANGDONG HUASU INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG HUASU INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 110,548.33 ,累计 11 笔交易。 平均单价 10,049.85 ,最近一次交易于 2025/02/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-20 | CôNG TY TNHH BằNG LONG | Máy dán xốp EPE 2 đầu 2 chức năng (900*600*260mm) Model VK-9060. công suất 25 Kw, điện áp 380V, nhà sản xuất: Zhuhai huasu automation machinery equipment co., ltd. Hàng mới 100% | 1.00SET | 22800.00USD |
2021-12-20 | CôNG TY TNHH BằNG LONG | Máy dán cạnh xốp EPE (200*200mm) Model Z-2020. công suất 2 Kw, điện áp 220V, nhà sản xuất Zhuhai huasu automation machinery equipment co., ltd.. Hàng mới 100% | 1.00SET | 5000.00USD |
2021-09-18 | CôNG TY TNHH SUN INTERNATIONAL VIệT NAM | Máy loại bỏ phế liệu tự động(dùng lực dập của đầu kim để loại bỏ phế liệu). Model : SKPFJ- ZD13580. Công suất 3.25 Kw, điệp áp: 380V. Nhãn hiệu: VEINAS, năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100% | 1.00SET | 10542.00USD |
2025-02-17 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VẠN THUẬN | Vertical foam gluing machine, used to produce foam plastic sheet, model: LDF-4P1400, voltage: 3P 380V, capacity: 70.6KW, manufacturer: GUANGDONG HUASU INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD, year of manufacture: 2025, 100% new | 1.00SET | 11531.63USD |
2021-09-18 | CôNG TY TNHH SUN INTERNATIONAL VIệT NAM | Máy cắt xốp. Model: F-1300S. Công suất: 5.5 Kw, điệp áp: 380V. Nhãn hiệu: VEINAS, năm sản xuất 2021. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 9486.00USD |
2021-09-18 | CôNG TY TNHH SUN INTERNATIONAL VIệT NAM | Máy dán xốp EPE bằng nhiệt. Model : LRFJ-650. Công suất 10 Kw, điệp áp: 380V. Nhãn hiệu: VEINAS, năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100% | 1.00SET | 9488.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |