中国
TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
69,952.00
交易次数
199
平均单价
351.52
最近交易
2024/12/17
TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 69,952.00 ,累计 199 笔交易。 平均单价 351.52 ,最近一次交易于 2024/12/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-07-12 | TIEN CUONG IMPORT EXPORT&TRADING COMPANY LTD | Spare parts for passenger cars under 9 seats: Front shock absorber, product code: 54650-1C300, used for HYUNDAI GETZ cars, brand: NEVERSTOP, 100% new | 60.00Pieces | 514.00USD |
| 2022-05-23 | TIEN CUONG IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED | Phụ tùng ô tô chở người dưới 9 chỗ: Giảm xóc trước Neverstop, model: 0825-D237-302FR, dùng cho xe Elantra, NSX: TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO.,LTD., mới 100% | 48.00PCE | 553.00USD |
| 2024-12-17 | TIEN CUONG IMPORT EXPORT&TRADING COMPANY LTD | Spare parts for passenger cars under 9 seats: Front left shock absorber, item code: 0825-D368-302FL, used for vehicle: KIA RIO, brand: NEVERSTOP, manufacturer: TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO.,LTD., 100% new | 50.00Pieces | 368.00USD |
| 2022-05-23 | TIEN CUONG IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED | Of goods of subheading 851220, 851230, or 851240 Phụ tùng ô tô chở người dưới 9 chỗ: Tay gạt mưa , model 98110-B4000, dùng cho xe I10 Grand, NSX:TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO.,LTD, mới 100% | 20.00PCE | 248.00USD |
| 2022-05-23 | TIEN CUONG IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED | Phụ tùng ô tô chở người dưới 9 chỗ: Giảm xóc trước Neverstop, model: 1101-C474-252R, dùng cho xe Kia Moring 2012, NSX: TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO.,LTD., mới 100% | 36.00PCE | 254.00USD |
| 2022-05-23 | TIEN CUONG IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED | Phụ tùng ô tô chở người dưới 9 chỗ: Giảm xóc sau Neverstop, model: 0825-A052-302R, dùng cho xe Santa Fe 06-12, NSX: TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO.,LTD., mới 100% | 2.00PCE | 20.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |