中国

CHONGQING FUGUI ELECTRONICS CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

639,445.53

交易次数

108

平均单价

5,920.79

最近交易

2021/11/25

CHONGQING FUGUI ELECTRONICS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHONGQING FUGUI ELECTRONICS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 639,445.53 ,累计 108 笔交易。 平均单价 5,920.79 ,最近一次交易于 2021/11/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-26 CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT Máy điểm keo tự động;Nhãn hiệu: ONTO; Model: EA9813;SN: 1810001;220V,0.5~0.7MPa,50/60hz,3KW, hàng đã qua sử dụng, năm sx 2018 1.00SET 42181.93USD
2019-02-26 CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT Máy in kem thiếc (công nghệ in kiểu lưới) DEK/HORIZON 03iX/302645, 1 pha, 230V, 50/60HZ, 5~8Bar. Hàng đã qua sử dụng, năm sx 2010 1.00SET 3502.62USD
2021-09-01 CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT Lõi lọc; 6185C; L25.4*D6.1cm; Chất liệu bông tổng hợp dùng máy cắt bản mạch, công năng: Lọc bụi và tạp chất trong ống dẫn khí, hàng mới 100% 16.00PCE 25.12USD
2021-09-01 CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT Vòng đệm;0N0DCL05;D7*d5mm; Chất liệu nhựa , dùng cho máy dán linh kiện tự động, hàng mới 100% 12.00PCE 20.16USD
2019-03-01 CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT Lò tăng nhiệt cho bản mạch PCB //KND-1753, 39KVA, 380V, 50/60HZ. Hàng đã qua sử dụng, năm sx 2017 1.00SET 415.46USD
2019-02-27 CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT Băng tải, S&M/PTB-350/CX11/09/029, 220V, 0.3KW, 50HZ. Hàng đã qua sử dụng, năm sx 2011 1.00SET 60.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15