中国
GUANGZHOU TOFEE ELECTRO MECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,640,560.16
交易次数
477
平均单价
7,632.20
最近交易
2025/06/24
GUANGZHOU TOFEE ELECTRO MECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU TOFEE ELECTRO MECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,640,560.16 ,累计 477 笔交易。 平均单价 7,632.20 ,最近一次交易于 2025/06/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-05 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU ECOTEK VIệT NAM | Van điều chỉnh lưu lượng của nắp chụp tuần hoàn gió hình tròn, dùng trong hệ thống thông gió. Làm bằng thép mạ kẽm. Kích thước cổ D449 mm. Hàng mới 100%. | 300.00PCE | 2400.00USD |
2025-05-26 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ECOTEK VIỆT NAM | Spherical air circulation hood, long-range blowing type, used in ventilation systems. Made of aluminum, surface finished, not painted. Neck size D400 mm, face size D502 mm. Frame thickness 1.0 mm. 100% new. | 110.00PCE | 2567.40USD |
2020-04-17 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU ECOTEK VIệT NAM | Lá nhôm mỏng 7 micron đã được bồi PET dày 16 micron, độ rộng 45mm, màu bạc, dùng trong sản xuất ống thông gió mềm. Hàng mới 100% | 2038.00KGM | 5879.63USD |
2021-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU ECOTEK VIệT NAM | Bảo ôn bằng bông thủy tinh dạng tấm, một mặt bọc giấy nhôm mỏng. Dùng trong sản xuất ống thông gió mềm, khổ rộng 1,2M, 16m/cuộn, tỷ trọng 32kg/m3.Hàng mới 100% | 150.00ROL | 2415.00USD |
2021-12-09 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU ECOTEK VIệT NAM | Tấm nhôm đột lỗ hoa văn ( mặt của nắp chụp thông gió), làm bằng nhôm dày 1.2mm, kích thước 1200x100mm, chưa tẩy dầu, chưa được sơn. Hàng mới 100%. | 50.00PCE | 277.70USD |
2019-07-23 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU ECOTEK VIệT NAM | Bảo ôn bằng bông thủy tinh dạng tấm, một mặt bọc giấy nhôm mỏng, Dùng trong sản xuất ống thông gió mềm, khổ rộng 1,2M, 16m/cuộn, tỷ trọng 24kg/m3. Hàng mới 100% | 663.00ROL | 7704.06USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |