中国
DEZHOU QIHE TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,721,853.57
交易次数
310
平均单价
8,780.17
最近交易
2021/04/14
DEZHOU QIHE TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DEZHOU QIHE TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,721,853.57 ,累计 310 笔交易。 平均单价 8,780.17 ,最近一次交易于 2021/04/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-25 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây hàn bằng kim loại cơ bản (đã tráng phủ đồng), có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, loại ER70S6; Kích thước: 0,8mm x 15Kg; Hàng mới 100% | 3240.00KGM | 2980.80USD |
2020-09-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây hàn bằng kim loại cơ bản (đã tráng phủ đồng), có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, loại ER70S-6; Kích thước: 0.8mm x15Kg; Hàng mới 100%- không có nhãn hiệu. | 4320.00KGM | 3585.60USD |
2019-01-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản (dùng để hàn hồ quang điện) mã hàng ER70S-6 , đường kính 0.8mm, đóng gói 15kg/cuộn, không dùng trong lĩnh vực phụ lục 2, TT-41 BGTVT 30/07/2018, hàng mới 100% | 23760.00KGM | 24472.80USD |
2020-07-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản (dùng để hàn hồ quang điện) mã hàng ER70S-6 , đường kính 0.8mm, đóng gói 15kg/cuộn, không dùng trong lĩnh vực phụ lục 2, TT-41 BGTVT 30/07/2018, hàng mới 100% | 5400.00KGM | 4536.00USD |
2020-05-25 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây hàn bằng kim loại cơ bản (đã tráng phủ đồng), có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, loại ER70S6; Kích thước: 1,0mm x 15Kg; Hàng mới 100% | 10800.00KGM | 8424.00USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây hàn bằng kim loại cơ bản (đã tráng phủ đồng), có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, loại ER70S-6; Kích thước: 0,8mm x 15Kg; Hàng mới 100% | 8640.00KGM | 7257.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |