中国
YANCHENG RECOLOR PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
172,587.24
交易次数
25
平均单价
6,903.49
最近交易
2020/07/04
YANCHENG RECOLOR PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YANCHENG RECOLOR PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 172,587.24 ,累计 25 笔交易。 平均单价 6,903.49 ,最近一次交易于 2020/07/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VIệT HOàNG | Dải viền nhựa PVC EDGE BANDING, Không xốp, chưa gia cố, không tự dính, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp vật liệu khác,dùng trong sản xuất bàn ghế,Mã hàng: LKPL2204WN,Kích thước: 150mmx1mm. Hàng mới 100%. | 70200.00MTR | 33766.20USD |
2020-07-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI & XâY DựNG TRườNG SơN | Dải nẹp nhựa PVC dạng cuộn, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, màu vân gỗ dùng để nẹp bàn ghế.KT:(1x21)mm.NSX:YANCHENG RECOLOR PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD,mới 100% | 288880.00MTR | 6817.57USD |
2020-07-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI & XâY DựNG TRườNG SơN | Dải nẹp nhựa PVC dạng cuộn, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, màu vân gỗ dùng để nẹp bàn ghế.KT:(1x44)mm.NSX:YANCHENG RECOLOR PLASTIC PRODUCTS CO.,LT,mới 100% | 50600.00MTR | 2494.58USD |
2020-07-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI & XâY DựNG TRườNG SơN | Dải nẹp nhựaPVCdạng cuộn,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,màu cơ bảnmặt bóng dùng để nẹp bàn ghế.KT:(1x21)mm.NSX:YANCHENG RECOLOR PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD,mới 100% | 27600.00MTR | 651.36USD |
2019-03-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VIệT HOàNG | Dải viền nhựa PVC EDGE BANDING, Không xốp, chưa gia cố, không tự dính, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp vật liệu khác,dùng trong sản xuất bàn ghế,Mã hàng: LK005SH,Kích thước: 150mmx1mm. Hàng mới 100%. | 5500.00MTR | 1958.00USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI & XâY DựNG TRườNG SơN | Dải nẹp nhựa PVC dạng cuộn, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, màu trắng dùng để nẹp bàn ghế.KT:(1x28)mm.NSX:YANCHENG RECOLOR PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD,mới 100% | 18400.00MTR | 908.96USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |