中国
NEW OCEAN PRECISION COMPONENT(JIANGXI) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,283,497.96
交易次数
2,819
平均单价
2,228.98
最近交易
2023/07/01
NEW OCEAN PRECISION COMPONENT(JIANGXI) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NEW OCEAN PRECISION COMPONENT(JIANGXI) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,283,497.96 ,累计 2,819 笔交易。 平均单价 2,228.98 ,最近一次交易于 2023/07/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-27 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Dụng cụ cố định dây,nhãn hiệu:FOXCONN,model:BK-PXZJ01,seri:PX1971651,sản xuất năm 2019,dùng để cố định dây ,chất liệu thép,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 362.64USD |
2020-07-08 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Khuôn thành hình,Nhãn hiệu:FOXCONN,YMX-CXMJ01,Năm sx 2020,Dạng khuôn nén, dùng để hình thành các sản phẩm nhựa, chất liệu bằng thép không gỉ,Hàng mới 100% | 15.00SET | 131536.95USD |
2019-08-19 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy kiểm tra dây,Nhãn hiệu:tao ke,Model:TK-AP008-C94-D,Seri:TK-AP19061,220V 50/60Hz 220W,Năm sản xuất 2019,Dùng để kiểm tra điện trở kháng của dây kết nối,Hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 3568.30USD |
2019-08-19 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Khuôn thành hình(dạng nén) ,Nhãn hiệu:foxconn,Model:CT-CXMJ01,Seri:CTC061202 ,năm sản xuất:2019,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 2689.33USD |
2019-06-19 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Bộ nguồn UV,nhãn hiệu:FUDING,model:UV-L1,seri:YD1508163,AC220V/50HZ/100W,sản xuất năm 2015,dùng để cung cấp tia UV làm khô keo,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1635.07USD |
2019-09-04 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Khuôn thành hình,nhãn hiệu:FOXCONN,model:BBY-CXMJ01,seri:97021822,22*19*12CM,sản xuất năm 2017,khuôn đúc dạng phun, dùng để thành hình sản phẩm nhựa,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |