中国
NEW OCEAN PRECISION COMPONENT(JIANGXI) CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,283,497.96
交易次数
2,819
平均单价
2,228.98
最近交易
2023/07/01
NEW OCEAN PRECISION COMPONENT(JIANGXI) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NEW OCEAN PRECISION COMPONENT(JIANGXI) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,283,497.96 ,累计 2,819 笔交易。 平均单价 2,228.98 ,最近一次交易于 2023/07/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-15 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy kiểm tra dây,nhãn hiệu:TAOKE,model:TK-AP008-C94-D,seri:TK-AP190406,AC220V/50HZ/220W,sản xuất năm 2019,dùng để kiểm tra tính năng điện trở kháng của dây kết nối.hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 3409.08USD |
2019-12-19 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Khuôn thành hình.nhãn hiệu:FOXCONN, model:WL-CXMJ01,seri:97112508,sản xuất năm 2019,khuôn đúc loại phun, dùng để thành hình sản phẩm nhựa,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 2661.95USD |
2019-09-04 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Khuôn thành hình,nhãn hiệu:FOXCONN,model:BBY-CXMJ01,seri:97021806,22*19*12CM,sản xuất năm 2017,khuôn đúc dạng phun, dùng để thành hình sản phẩm nhựa,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 1000.00USD |
2019-10-30 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Dụng cụ cố định dây ,nhãn hiệu:FOXCONN,model:BK-PXZJ01,seri:PX19721148,sản xuất năm 2019,dùng để cố định dây ,chất liệu thép,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 352.69USD |
2019-10-30 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Dụng cụ cố định dây ,nhãn hiệu:FOXCONN,model:BK-PXZJ01,seri:PX19721153,sản xuất năm 2019,dùng để cố định dây ,chất liệu thép,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 352.69USD |
2019-07-01 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | khuôn thành hình(loại khuôn nén), nhãn hiệu:Foxconn,model:864-B098,seri:20190503, 320*240*258,sản xuất năm 2019, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 17781.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |