越南
CONG TY CO PHAN TAP DOAN HAI AU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
161,730,145.00
交易次数
15
平均单价
10,782,009.67
最近交易
2024/12/23
CONG TY CO PHAN TAP DOAN HAI AU 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY CO PHAN TAP DOAN HAI AU在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 161,730,145.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 10,782,009.67 ,最近一次交易于 2024/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-08-12 | YURA VIET NAM COMPANY LTD | Ice maker type 1 front door compartment made of stainless steel, brand: Hai Au HA100, container: 40 liters, solvent input: 380g), capacity: 700W, power source: 220V. 100% new product | 2.00Pieces | 2946.00USD |
2024-03-12 | MEIKO TOWADA VIETNAM CO LTD | SUBA201143 - 24-tray automatic rice cooker HAD 24, Hai Au brand (24-tray type), model HAG24, made of 304 stainless steel, used in industry, capacity: 24kw, 380V, size 1395x655x1755 mm, 100% new product | 1.00Pieces | 1019.00USD |
2021-04-29 | CôNG TY TNHH VINA MC INFONICS | Tủ nấu cơm công nghiệp loại 12 khay HAD12, 12 KW, 220V, hoạt động bằng điện, hàng mới 100% | 1.00PCE | 18200000.00VND |
2024-06-27 | VIETNAM HAIPHONG HONGYUAN MACHINERY MANUFACTORY CO LTD | 1 compartment ice maker with stainless steel front door, model: HA400, brand: Hai Au, quantity: 400kg/24h, tank: 280 liters, loaded with solvent R404a, amount of solvent nv: 1000g, voltage: 1650W, power source Electricity:220V/50-60HZ.. 100% New | 1.00Pieces | 3703.00USD |
2022-05-20 | GLOBAL VIETNAM ALUMINIUM COMPANY LIMITED | Other 30009066#&Máy làm đá viên (loại 1 ngăn cửa trước) model:HA100, hiệu: Hải Âu, SL:100kg/24h, thùng chứa: 40 lít, dung môi R404a, lượng dung môi nạp:380g, Công suất 850w-220v, Sản xuất 2021 mới 100% | 1.00PCE | 1639.00USD |
2021-09-08 | CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM | haiau01#&Máy làm đá viên(loại cửa trước) model: HA180,dung môi R404a, lượng dung môi nạp vào: 720g, công suất 860w-220v, sx 2021 mới 100%, 1 set=1pce, dùng làm đá lạnh phục vụ ăn uỗng cho nhân viên | 2.00SET | 110000000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |