中国香港
KAISHAN CONSTRUCTION MACHINERY (HONGKONG)CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
925,400.31
交易次数
30
平均单价
30,846.68
最近交易
2021/04/01
KAISHAN CONSTRUCTION MACHINERY (HONGKONG)CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KAISHAN CONSTRUCTION MACHINERY (HONGKONG)CO.,LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 925,400.31 ,累计 30 笔交易。 平均单价 30,846.68 ,最近一次交易于 2021/04/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-01 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN Gỗ BắC SơN | Máy nén khí di chuyển, Model: KSCY-550/14.5, loại không sử dụng bình nén khí, công suất: 140 kW, áp suất làm việc:14.5 bar, NSX: ZHEJIANG KAISHAN HEAVY INDUSTRY CO.,LTD., X/x: Trung Quốc.Hàng mới 100% | 3.00PCE | 31684.35USD |
2021-04-01 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN Gỗ BắC SơN | Máy nén khí cố định, Model: KSZJ-29/23G, loại không sử dụng bình nén khí, công suất: 288 kW, áp suất làm việc: 23 bar, NSX: ZHEJIANG KAISHAN HEAVY INDUSTRY CO.,LTD., X/x: Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 24928.39USD |
2021-02-02 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN Gỗ BắC SơN | Mũi khoan dùng cho máy khoan đất, model: K4-P16130, đường kính: 130mm, NSX: ZHEJIANG KAISHAN HEAVY INDUSTRY CO.,LTD., xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 2880.00USD |
2021-04-01 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN Gỗ BắC SơN | Máy nén khí cố định, Model: KSZJ-18/17, loại không sử dụng bình nén khí, công suất: 191 kW, áp suất làm việc: 17 bar, NSX: ZHEJIANG KAISHAN HEAVY INDUSTRY CO.,LTD., X/x: Trung Quốc. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 77737.75USD |
2021-04-01 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN Gỗ BắC SơN | Máy nén khí di chuyển, Model: KSCY-550/14.5, loại không sử dụng bình nén khí, công suất: 140 kW, áp suất làm việc:14.5 bar, NSX: ZHEJIANG KAISHAN HEAVY INDUSTRY CO.,LTD., X/x: Trung Quốc.Hàng mới 100% | 3.00PCE | 31684.35USD |
2021-02-02 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN Gỗ BắC SơN | Mũi khoan dùng cho máy khoan đất, model: K5-P16165, đường kính: 165mm, NSX: ZHEJIANG KAISHAN HEAVY INDUSTRY CO.,LTD., xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 990.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |