中国
GUANGZHOU CHENQIAN ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
522,654.20
交易次数
26
平均单价
20,102.08
最近交易
2025/04/16
GUANGZHOU CHENQIAN ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU CHENQIAN ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 522,654.20 ,累计 26 笔交易。 平均单价 20,102.08 ,最近一次交易于 2025/04/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-06-21 | FEINNORD DRIVES TECHNOLOGY LTD | Electromagnetic couplings, clutches and brakes Electromagnetic brake assembly for crane motor, voltage 380V, brand: GH, model: FGF08FA130, 100% new | 4.00Pieces | 10000.00USD |
2023-03-22 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Other Blind valve, made of steel, inner diameter 1200mm, for gas pipelines, electric motor driven type, specification: F943BX-2.5 DN1200, brand: HENAN SHANGDI. 100% new | 1.00Pieces | 34800.00USD |
2021-08-30 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Thiết bị đóng cắt mạch điện tự động khi có sự cố quá dòng, loại hộp đúc, quy cách: E3S250A PR121 LSI, 3 pha, điện áp 12KV, công suất 2500A, tần số 50HZ, hiệu: ABB, mới 100% | 1.00PCE | 5177.00USD |
2021-01-20 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Khớp nối vạn năng, bằng thép, truyền chuyển động từ mô tơ tới trục con lăn, kích thước: dài 1490mm x đường kính 180mm, quy cách:ULAI-180-1096+80, hiệu:Regal, mới 100% | 3.00PCE | 9000.00USD |
2023-05-05 | FEINNORD DRIVES TECHNOLOGY LTD | Clutches and shaft couplings (including universal joints) Friction clutch coupling for workshop conveyor system, material: steel, item code 2/494.520.3, kt: length 150mm x diameter 115mm, brand: Mayr, nsx : Chr. Mayr GmbH + Co. KG, 100% new | 2.00Pieces | 2000.00USD |
2021-08-30 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Lò xo kéo(loại lò xo cuộn) bằng thép, kích thước: dài 213mm x đường kính 40.5mm, quy cách: SPRSPD78, hiệu: KUNHAO, mới 100% | 100.00PCE | 1100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |