中国
GUANGZHOU CHENQIAN ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
404,022.00
交易次数
68
平均单价
5,941.50
最近交易
2024/11/29
GUANGZHOU CHENQIAN ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU CHENQIAN ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 404,022.00 ,累计 68 笔交易。 平均单价 5,941.50 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-27 | FEINNORD DRIVES TECHNOLOGY LTD | Clutches and shaft couplings (including universal joints) Khớp nối vạn năng mã 4316-53-50/03x0400-1,5, chất liệu bằng thép. Kích thước: Dài: 400mm, Đường kính: 120mm. Nhãn hiệu: GEWES, nsx: Gewes drive technology (Wuxi) co., LTD. Mới 100% | 4.00PCE | 400.00USD |
2024-07-29 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Universal joint, made of steel, size: length x diameter: (2145 x 100)mm, used for steel billet transport rollers. 100% New | 1.00Pieces | 1360.00USD |
2022-05-24 | 未公开 | Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Hộp giảm tốc bánh răng gắn kèm động cơ xoay chiều 3 pha, công suất 1.1KW, điện áp 380V, tỷ số truyền: 1:69.75, dùng cho hệ thống van xoay bụi của bồn bụi, model: R67 DRN90S4, hiệu: SEW. Mới 100% | 1.00PCE | 1950.00USD |
2024-02-29 | FEINNORD DRIVES TECHNOLOGY LTD | Steel bearing base cover, product code: CB-26-2A2-M1005R, diameter: 210mm, 100% new, brand: XINKUN | 400.00Pieces | 6000.00USD |
2022-05-09 | DANG ANH KHOA COMMERCE CO LTD | Other Bánh xe dùng cho cầu trục - bánh xe bị động, 315, chất liệu thép, nhãn hiệu: Hao Long, xuất xứ China, hàng mới 100% | 4.00SET | 2400.00USD |
2022-05-24 | 未公开 | Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Hộp giảm tốc bánh răng gắn kèm động cơ xoay chiều 3 pha, công suất 5.5KW, điện áp 380V, tỷ số truyền: 1:174.40, dùng cho hệ thống van xoay bụi , model: R137 DRN132S4, hiệu: SEW. Mới 100% | 1.00PCE | 8600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |