中国
JIANGSU YONGXIN MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
315,540.97
交易次数
49
平均单价
6,439.61
最近交易
2025/02/24
JIANGSU YONGXIN MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU YONGXIN MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 315,540.97 ,累计 49 笔交易。 平均单价 6,439.61 ,最近一次交易于 2025/02/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế THANH HóA | Giường bệnh nhân 4 tay quay model:YX-D-5 dùng hỗ trợ& phục vụ c.sóc b.nhân,Kt:213 x105 x48-70cm.Thanh vịn 2 bên giường bằng ABS,Đầu&đuôi giường bằng nhựa ABS chống nhiểm khuẩn(TBYT. mới100%) | 2.00PCE | 894.00USD |
2020-04-20 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế THANH HóA | Giường bệnh nhân1 tay quay model: YX-D-2(A1) Kt:208 x96 x50 cm.Thanh chắn bên hông bằng hợp kim nhôm,Đầu & đuôi giường bằng nhựa ABS chống nhểm khuẩn.kèm đệm Y-070B,tủ đầu giườngYXZ-803.(TBYT,mới100%) | 25.00SET | 5925.00USD |
2021-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị VậT Tư Y Tế THANH HóA | Giường bệnh nhân model YX-D-2(A1), dùng trong quá trình khám, điều trị tại cơ sơ y tế. Hãng sản xuất: JIANGSU YONGXIN MEDICAL EQUIPTMENT CO., LTD, Trung Quốc ( Thiết bị y tế mới 100%) | 50.00PCE | 10150.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY Cổ PHầN FYV | Ghế bệnh nhân lấy máu, model: YXZ-0938, hãng sản xuất: Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co., Ltd, xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100% | 4.00PCE | 4800.00USD |
2021-12-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DụNG Cụ Cơ KHí Và Y Tế VPIC VIệT PHáT | Cáng chuyển bệnh nhân, mã sản phẩm: YXZ-E-1, dùng cho bệnh nhân điều trị trong bệnh viện, Hãng sản xuất: Jiangsu Yongxin Medical Equipment Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 720.00USD |
2020-05-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế TUấN NGọC | Giường y tế dùng để đón trẻ và di chuyển từ trẻ sơ sinh đến 6 tháng tuổi, model YX-B-1, bằng nhựa ABS, kích thước 890x510x780-1000mm, có 4 bánh xe và phanh khóa, nsx: Yongxin, mới 100% | 9.00PCE | 1422.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |