中国
CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,966,771.53
交易次数
380
平均单价
7,807.29
最近交易
2025/04/21
CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,966,771.53 ,累计 380 笔交易。 平均单价 7,807.29 ,最近一次交易于 2025/04/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-28 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chem-Trend SL-3317B chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. Hàng mới 100% | 832.00LTR | 1530.88USD |
2019-11-15 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chế phẩm bôi trơn chứa silicone dùng tách khuôn trong công nghiệp (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), Chem-Trend ML-1131 (169Kg/Thùng), 1 lít=1.003Kg. Hàng mới 100% | 1183.00KGM | 3963.05USD |
2020-12-04 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chem-Trend SL-3317B chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. Hàng mới 100% | 832.00LTR | 1472.64USD |
2019-07-29 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chem-Trend SL-2490 chế phẩm bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70%, và có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100% | 7488.00LTR | 14376.96USD |
2020-12-11 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chem-Trend SL-2490 chế phẩm bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70%, và có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100% | 6656.00LTR | 11714.56USD |
2019-06-14 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chế phẩm bôi trơn chứa silicone dùng tách khuôn trong công nghiệp, Chem-Trend ML-3103 (21 Kg/ Pail ), ( 84 Kg = 72.41 lít ). Hàng mới 100%. | 84.00KGM | 189.84USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |