中国
CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,920,510.99
交易次数
371
平均单价
7,872.00
最近交易
2025/02/28
CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,920,510.99 ,累计 371 笔交易。 平均单价 7,872.00 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-12 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chem-Trend SL-3188 chế phẩm bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70%, và có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100% | 2496.00LTR | 7113.60USD |
2019-05-07 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chem-Trend SL-90026 chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100% | 2496.00LTR | 8136.96USD |
2025-02-03 | CÔNG TY TNHH CHEM-TREND VIỆT NAM | Chem-Trend PM-3035W; Silicone lubricant for industrial mold release. [CAS:63148-62-9]. 18.5KG/PC. 100% new. | 100.00PCE | 4088.50USD |
2020-12-28 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chem-Trend SL-3317B chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. Hàng mới 100% | 832.00LTR | 1530.88USD |
2019-11-15 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chế phẩm bôi trơn chứa silicone dùng tách khuôn trong công nghiệp (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), Chem-Trend ML-1131 (169Kg/Thùng), 1 lít=1.003Kg. Hàng mới 100% | 1183.00KGM | 3963.05USD |
2020-12-04 | CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM | Chem-Trend SL-3317B chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. Hàng mới 100% | 832.00LTR | 1472.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |