中国
UNITED WOODS INTERNATIONAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,444,458.01
交易次数
337
平均单价
13,188.30
最近交易
2023/01/18
UNITED WOODS INTERNATIONAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UNITED WOODS INTERNATIONAL LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,444,458.01 ,累计 337 笔交易。 平均单价 13,188.30 ,最近一次交易于 2023/01/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI GREENWOOD | Máy xếp tấm gỗ(thuộc dây truyền sx gỗ ván ép, model:QSPB-1, công suất: 11.75kw/380v, sx năm 2019) hàng mới 100%HANG SX:ZHONGGUO LINYI | 2.00SET | 21510.00USD |
| 2021-09-17 | CôNG TY TNHH VIệT NAM ZHONGJIA WOOD | IRON NAIL ROW: Đinh dây sắt dùng để cố định gỗ, không nhãn hiệu, chiều dài: 55.82 mm, đường kính: 2.14 mm, 13kg/hộp. NSX: Shandong Xiaguang Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100% | 520.00KGM | 500.00USD |
| 2020-05-29 | CôNG TY TNHH VIệT NAM ZHONGJIA WOOD | HOT MELT ADHESIVE: Keo dán nhiệt, thành phần polyamide, dạng rắn dùng để dán gỗ, không có nhãn hiệu. NSX: Shan Dong Xia Guang Hua Gong. Hàng mới 100% | 3500.00KGM | 9170.00USD |
| 2021-05-06 | CôNG TY TNHH VIệT NAM ZHONGJIA WOOD | Feeding Machine:Máy chuyển ván tự động dùng để cấp liệu cho các công đoạn quét keo,đánh bóng trong sx gỗ. Model:XKJBJ,đa:380V,cs:1.5Kw.NSX:Xinkun Machinery Manufacturing Co.,Ltd.Năm sx:2021.Mới100% | 1.00SET | 11250.00USD |
| 2019-11-16 | CôNG TY TNHH VIệT NAM ZHONGJIA WOOD | Xe nâng động cơ diesel dùng trong nhà xưởng. Model: CPC30, nhãn hiệu: Heli, số seri: 020309T9025, sức nâng: 3000 kg. Nhà sản xuất: Anhui Haoyun Machinery Co., Ltd. Năm sản xuất: 2019. Hàng mới 100% | 1.00SET | 7550.00USD |
| 2020-01-13 | CôNG TY TNHH VIệT NAM ZHONGJIA WOOD | PUTTY: Matit dùng để sửa hàng và làm phẳng, TP: nước, bột đá, keo, không có nhãn hiệu. Số lượng: 100 túi, 40 kg/túi. NSX: Shandong Xiaguang Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100% | 4.00TNE | 8200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |