德国
C.ILLIES & CO HANDELSGESELLSCHAFT MBH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
102,637.25
交易次数
11
平均单价
9,330.66
最近交易
2025/03/31
C.ILLIES & CO HANDELSGESELLSCHAFT MBH 贸易洞察 (供应商)
过去5年,C.ILLIES & CO HANDELSGESELLSCHAFT MBH在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 102,637.25 ,累计 11 笔交易。 平均单价 9,330.66 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-16 | CôNG TY TNHH VậT LIệU BAO Bì NHựA IFC | Dụng cụ bằng sứ chịu nhiệt,dùng làm nóng chảy kim loại nhôm để nhuộm màngCPP( Tmax:70-80 độ)Size:9,5 x 35 x130 mmT-Vap Plus Cavity. 0,5 x31 x110mm.Res Gr6. Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 18900.00USD |
2025-03-31 | CÔNG TY TNHH EXTENDMAX VIỆT NAM | Firewall device, brand Sophos, model: XGS 2100, year of manufacture: 2023, the main function of the product is civil encryption, type 1 according to import license number 57 dated January 23, 2025. 100% new product | 2.00PCE | 5295.88USD |
2023-03-24 | SAMIL PHARMACEUTICAL COMPANY LTD | The USB contains copyright and technical documents for isolators to protect products used for filling machines (Ecoline), brand: GRONINGER, manufacturer: FRANZ ZIEL GMBH, 100% new | 2.00Pieces | 6.00USD |
2023-03-24 | SAMIL PHARMACEUTICAL COMPANY LTD | Other The drive contains the configuration and program documentation for the isolator to protect the product for the filling machine (Ecoline), brand: GRONINGER, manufacturer: FRANZ ZIEL GMBH, 100% new | 2.00Pieces | 4.00USD |
2019-09-13 | CôNG TY TNHH VậT LIệU BAO Bì NHựA IFC | Dụng cụ bằng sứ chịu nhiệt,dùng làm nóng chảy kim loại nhôm để nhuộm màngCPP( Tmax:70-80 độ)Size:9,5 x 35 x130 mmT-Vap Plus Cavity. 0,5 x. 31 x110mm.Res Gr6. Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 18900.00USD |
2019-06-13 | CôNG TY TNHH VậT LIệU BAO Bì NHựA IFC | Dụng cụ bằng sứ chịu nhiệt,dùng làm nóng chảy kim loại nhôm để nhuộm màngCPP( Tmax:70-80 độ)Size:9,5 x 35 x130 mmT-Vap Plus Cavity. 0,5 x. 31 x110mm.Res Gr6. Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 18900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |