中国香港
HONG KONG GET GRAND TRADE CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,466,321.70
交易次数
41
平均单价
572,349.31
最近交易
2020/09/11
HONG KONG GET GRAND TRADE CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONG KONG GET GRAND TRADE CO., LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,466,321.70 ,累计 41 笔交易。 平均单价 572,349.31 ,最近一次交易于 2020/09/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI SAO VIệT | Máy hút khói nhà bếp, hiệu Batani Model BA-X8B(70cm, vỏ inox, chụp kính dạng cong, kính mặt đen, hoạt động bằng điện gồm 1 mô tơ 1x190W, 220~240V/50Hz, 2 đèn LED 2x2W), hàng mới 100% | 96.00PCE | 5798.40USD |
2019-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI SAO VIệT | Máy hút khói nhà bếp, hiệu Batani Model BA-X8(70cm, vỏ inox ,chụp kính dạng cong, hoạt động bằng điện gồm 1 mô tơ 1x190W, 220~240V/50Hz, 2 đèn LED 2x2W), hàng mới 100% | 63.00PCE | 3710.70USD |
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI SAO VIệT | Máy hút khói nhà bếp, hiệu Batani. Model: BA-207BL (70cm,vỏ sơn đen,hoạt động bằng điện gồm 2 mô tơ 2x100W, 220~240V/50Hz, 2 đèn chiếu sáng 2x40W có than hoạt tính), hàng mới 100% | 96.00PCE | 2947.20USD |
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI SAO VIệT | Máy hút khói nhà bếp, hiệu Batani. Model: BA-708SS (70cm,vỏ innox,hoạt động bằng điện, gồm 2 mô tơ 2x100W, 220~240V/50Hz, 2 đèn chiếu sáng 2x40W có than hoạt tính), hàng mới 100% | 70.00PCE | 2667.00USD |
2019-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI SAO VIệT | Máy hút khói nhà bếp, hiệu Batani Model BA-X9(90cm, vỏ inox ,chụp kính dạng cong, hoạt động bằng điện gồm 1 mô tơ 1x190W, 220~240V/50Hz, 2 đèn LED 2x2W), hàng mới 100% | 30.00PCE | 1827.00USD |
2015-11-23 | ТОВ ЕЛЕКТРОВЕНТ | 1.Шафи витяжні побутові з горизонтальним розміром, що неперевищує 120см у комплекті з вентилятором, фільтром,лампа ми,елементами кріплення та підключення, функцією підсвітки,з живленням від мережі напругою 220В: CAPRI 50 INOX(600), камінна, потужністю ... | 未公开 | 13116161.00 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |