日本
TEKKEN CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,963,233.56
交易次数
331
平均单价
8,952.37
最近交易
2024/12/11
TEKKEN CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TEKKEN CORPORATION在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,963,233.56 ,累计 331 笔交易。 平均单价 8,952.37 ,最近一次交易于 2024/12/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-02-17 | TEKKEN CORPORATION JAPAN CONSTRUCTION OF SEWERS COVERING TO LICH RIVER UNDER YEN XA WASTEWATER TREATMENT PROJECT IN HANOI | Bơm cao áp của máy khuấy bùn giúp bơm bùn vào máy khuấy, Model PA-3 , mã quản lý: No.4, hoạt động bằng điện 220V, Năm sản xuất 05/2019, hãng sản xuất: TOHO CHIKAKOKI . CO. LTD, Hàng đã qua sử dụng. | 1.00Pieces | 5669.00USD |
| 2022-06-17 | HIMLAM WISDOM EDUCATION JSC | Other Truyện tranh: Lịch sử Nhật Bản (14). Nhà xuất bản: KADOKAWA. Mã ISBN: 978-4-04-101507-0. Sử dụng nội bộ trường quốc tế. Mới 100% | 1.00UNN | 0.37USD |
| 2022-06-17 | HIMLAM WISDOM EDUCATION JSC | Other Sách tranh: Trường mầm non Kurunpa. Nhà xuất bản: Công ty Fukuinkan. Nhà xuất bản: 4834000834. Sử dụng nội bộ trường quốc tế. Mới 100% | 1.00UNN | 0.37USD |
| 2023-07-05 | TEKKEN CORPORATION JAPAN CONSTRUCTION OF SEWERS COVERING TO LICH RIVER UNDER YEN XA WASTEWATER TREATMENT PROJECT IN HANOI | Sealing glue for rubber washers, Ethyl cyanoacrylate material: 95% (CAS code: 7085-85-0), packed in 5 tubes of 2g/box, for industrial use, manufacturer TOAGOSEI CO., LTD, 100% new | 1.00Pieces | 75.00USD |
| 2022-06-17 | HIMLAM WISDOM EDUCATION JSC | Other Sách văn học: Bo-chan. Nhà xuất bản: Kodansha. Mã ISBN: 4-06-147125-2. Sử dụng nội bộ trường quốc tế. Mới 100% | 1.00UNN | 0.37USD |
| 2022-06-17 | HIMLAM WISDOM EDUCATION JSC | Other Sách văn học: Chết ở Paris vào một buổi sáng mưa. Nhà xuất bản: Bảo tàng sách Kadokawa. Nhà xuất bản: 4-04-215502-2. Sử dụng nội bộ trường quốc tế. Mới 100% | 1.00UNN | 0.37USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |