中国
HANGZHOU MOLIPLAS IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
654,440.00
交易次数
24
平均单价
27,268.33
最近交易
2021/06/02
HANGZHOU MOLIPLAS IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU MOLIPLAS IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 654,440.00 ,累计 24 笔交易。 平均单价 27,268.33 ,最近一次交易于 2021/06/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-23 | CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM | Máy nén khí dạng trục vít dùng trong nhà xưởng ( và phụ kiện) (loại không có bình nén) . Model: DVA-90; C/suất: 90 KW, điện áp 380V. Nhà SX: Guangzhou Fu DE LU trading Co., Ltd . Hàng mới 100% | 2.00SET | 52432.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM | Máy nén khí dạng trục vít - Double Screw air Compressor. (loại không có bình nén) . Model: DVA-90; C/suất: 90 KW, điện áp 380V. Nhà SX: Guangzhou Fu DE LU trading Co., Ltd . Mới 100% (01 set = 1 cái) | 2.00SET | 52432.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM | Tháp giải nhiệt nước công nghiệp dùng trong nhà xưởn - Cooling Tower, Model: DHT-200L/SA . C/ suất 200m3/h ; điện áp 380V. Nhà SX: WENZHOU FENCHUANG IMPORT & EXPORT Co., Ltd , Mới 100% ( 01 set=1 cái) | 2.00SET | 14000.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM | Máy làm lạnh nước Công nghiệp - Chiller ( dùng trong nhà xưởng); Model:ML-80WSCS. C/suất làm lạnh 213KW, đ/ áp 380V. Nhà SX:WENZHOU FENCHUANG IMPORT & EXPORT Co., Ltd , Mới100% ( 01 set = 1 cái) | 2.00SET | 43000.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM | Bộ phận cho tháp giải nhiệt nước công nghiệp. ( gồm: 02 Bồn chứa nước C/S : 8m3; 01 tủ điều khiển điện ; 01 bộ ống dẫn và van điều khiển) .Hàng mới 100% | 1.00SET | 38750.00USD |
2021-04-23 | CôNG TY TNHH RAWLPLUG VIệT NAM | Tháp giải nhiệt nước công nghiệp dùng trong nhà xưởng , Model: DHT-200L/SA . C/ suất 200m3/h ; điện áp 380V. Nhà SX: WENZHOU FENCHUANG IMPORT & EXPORT Co., Ltd , Hàng mới 100% | 2.00SET | 14000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |