中国
SHENZHEN JIYOULONG IMPORT&EXPORT CO LTD CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,001,361.01
交易次数
3,072
平均单价
1,302.53
最近交易
2024/12/31
SHENZHEN JIYOULONG IMPORT&EXPORT CO LTD CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN JIYOULONG IMPORT&EXPORT CO LTD CHINA在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,001,361.01 ,累计 3,072 笔交易。 平均单价 1,302.53 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-01 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI VậN TảI CHươNG HươNG | Đèn ốp trần chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh ( 41 - 80 ) Cm, không bóng ,220V , công suất : 16W, hiệu ( Sheng Zhuang, Liang Jia, Mi Lang, Jia Zhing ) , hàng mới 100% | 5.00PCE | 48.00USD |
2022-06-01 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI VậN TảI CHươNG HươNG | Đèn trang trí tủ bán hàng bằng kim loại , thủy tinh dùng điện 220V , công suất ( 8 - 20 )W, không bóng , hiệu chữ Trung quốc (Dming Zhu, Huineng,Dexing), hàng mới 100% | 9620.00PCE | 7696.00USD |
2024-12-06 | CHAPTER HUONG TRADING&TRANSPORTATION CO LTD | Wall mounted night light, no shadow, plastic, metal, glass, 220V, capacity: 5W, Chinese characters (Jey, JinShang, Di Dan, Bang Pai, Ao Hong Xing, XM, JiJia), 100% new | 2375.00Pieces | 1900.00USD |
2024-12-30 | CHAPTER HUONG TRADING&TRANSPORTATION CO LTD | Ceiling light made of plastic, metal, glass, size =< 10 cm, no shade, capacity: 12W, Chinese characters, 100% new | 1150.00Pieces | 1380.00USD |
2024-10-16 | CHAPTER HUONG TRADING&TRANSPORTATION CO LTD | Ceiling lamp made of plastic, metal, glass (20 - 40) cm, no shade, capacity: 12W, brand (Sheng Zhuang, Liang Jia, Mi Lang, Jia Zhing), 100% new | 95.00Pieces | 618.00USD |
2024-10-29 | NEWSTAR PRODUCTION TRADE&GENERAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY | 1.2m mica-covered LED light, wall-mounted, detachable synchronously, installed on outdoor Hiflex advertising signs, 220V/70W: cover; body; PCB board: LED chip, starting source, plastic lamp head, assembly components, do not use E27, G13 sockets, not effec | 3000.00Set | 3309.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |