中国
SUZHOU SHENGCHENG SOLAR EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,276,514.03
交易次数
1,190
平均单价
16,198.75
最近交易
2025/04/01
SUZHOU SHENGCHENG SOLAR EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU SHENGCHENG SOLAR EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 19,276,514.03 ,累计 1,190 笔交易。 平均单价 16,198.75 ,最近一次交易于 2025/04/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-11 | CôNG TY TNHH HT SOLAR VIệT NAM | .#&Băng chuyền vận chuyển, gồm có: khung đỡ bằng nhôm, mô tơ C2301, điện áp 220V/0.12Kw, băng tải bằng vải chịu nhiệt PU, kt 30*3320mm, nsx Suzhou Shengcheng Solar Equiment. Hàng mới 100% | 1.00SET | 3000.00USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM | .#&Băng tải dùng để vận chuyển tấm pin năng lượng mặt trời đến các công đoạn sản xuất model: SC1371-3-C5005, 200V/0.38KW, hiệu: SC, sx: 2021, hàng mới 100% | 2.00SET | 3400.00USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM | .#&Băng tải dùng để vận chuyển tấm pin năng lượng mặt trời đến các công đoạn sản xuất model: SC1371-3-C5141, 200V/0.2kW, hiệu: SC, sx: 2021, hàng mới 100% | 1.00SET | 1500.00USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM | .#&Băng tải dùng để vận chuyển tấm pin năng lượng mặt trời đến các công đoạn sản xuất model: SC1371-3-C5145, 200V/0.2kW, hiệu: SC, sx: 2021, hàng mới 100% | 1.00SET | 1500.00USD |
2022-11-04 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT COMPANY LTD | Machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter .#.&Máy sắp xếp tấm module tự động , model : SC1876-1-C20,điện áp công suất : 380V/25KW,nhãn hiệu:SC Solar,NSX :2022,dùng trong quá trình sản xuất tấm module năng lượng mặt trời ,hàng mới 1... | 1.00Set | 168000.00USD |
2021-04-20 | CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM | .#&Băng tải dùng để vận chuyển tấm pin năng lượng mặt trời đến các công đoạn sản xuất, model: SC1371-1-C57, 220V/0.29kW, hàng mới 100% | 1.00SET | 2700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |