日本

TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

14,762,754.32

交易次数

11,206

平均单价

1,317.40

最近交易

2025/02/05

TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,762,754.32 ,累计 11,206 笔交易。 平均单价 1,317.40 ,最近一次交易于 2025/02/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-27 未公开 Băng dính dùng để dán băng chi tiết, chịu nhiệt, kích thước 19 x 0.06 mm x 10m, nhiệt độ hoạt động -70 ~ 250 độ C, vật liệu nhựa API114A FR-06x19 hàng mới 100% 2.00PCE 66.00USD
2022-05-04 未公开 Tem kiểm soát tự dính, bằng giấy, dùng cho bộ phận QC, model TEPRA SC9Y-5P, hiệu Kingjim, đựng trong vỏ nhựa, KT L8mxW9mm (5 cuộn/bộ) 10.00SET 480.00USD
2022-05-04 未公开 Other Lưỡi dao máy cắt dùng để cắt, gắn cho máy cắt IXO 5, kích thước 75 x 60 x 70mm, vật liệu thép hàng mới 100% 2.00PCE 82.00USD
2022-07-25 未公开 Electrically operated The source of UV rays used in leaking, checking chemical traces, UV intensity of 4000 MW/ cm2, AC 100 -120 V, 200- 240 VAC, 240W MSUL-6, 100% new goods 1.00PCE 585.00USD
2022-05-23 未公开 Other Màng lọc dùng để lọc bụi , kích thước 610 x 610 x 290mm, vật liệu sợi lọc, khung gỗ ATMC-41-P-A 0.3um hàng mới 100% 2.00PCE 1594.00USD
2022-07-01 未公开 For electrically operated instruments Cảm biến nhiệt độ dùng để đo nhiệt độ,dùng với thiết bị đo nhiệt độ có dùng diện, kích thước dài 1m, nhiệt độ từ 0-100 độ C, thông số điện 5V 2A E52-THE5A 0-100oC 1M hàng mới 100% 10.00PCE 204.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15