中国
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,327,047.72
交易次数
3,336
平均单价
2,496.12
最近交易
2025/06/25
ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG COMPRESSED FLUID TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,327,047.72 ,累计 3,336 笔交易。 平均单价 2,496.12 ,最近一次交易于 2025/06/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-18 | INSTAMOD AIR PIPE PRIVATE LIMITED | Appliances for pipes, boiler shells, tanks, vats or the like (excl. pressure-reducing valves, valves for the control of pneumatic power transmission, check "nonreturn" valves and safety or relief valves): Other AI15555199 BRASS VALVE DN50-2" FEMALE THR... | 45.00PCS | 1241.46USD |
| 2022-06-28 | INSTAMOD AIR PIPE PRIVATE LIMITED | Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber (excl. hard rubber), reinforced or otherwise combined with materials other than metal or textile materials, without fittings HR01081212U AIR HOSE REEL PU BRAID HOSE 40SPT+40PPA COUPLER(FOR INDUSTRIAL USE COM... | 70.00PCS | 6838.95USD |
| 2020-06-09 | CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM) | Bộ phận hệ thống dẫn khí: Ống nối D=50mm-40mm (REDUCING PIPE TO PIPE JOINT,DN50-DN40), AE15 5421 99, bằng: Thành phần chính là sắt. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 45.26USD |
| 2020-05-25 | CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM) | Bộ phận hệ thống dẫn khí: Nối T , đường kính 150mm-125mm (REDUCING TEE,DN125-80), 2016 0707 00, bằng: Thành phần chính là sắt. Hàng mới 100%. | 6.00PCE | 261.78USD |
| 2020-06-09 | CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM) | Bộ phận hệ thống dẫn khí: ỐNG NHÔM XANH LAM ,D= 40mm, L=5.8m (BLUE ALUMINUM PIPE,5.8 Meter,DN40), 2009 4000 00, bằng: Nhôm. Hàng mới 100%. | 62.00PCE | 1472.50USD |
| 2020-05-25 | CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM) | Bộ phận hệ thống dẫn khí: Ống nối D=20mm (EQUAL TEE,DN20), AE15 1005 99, bằng: Thành phần chính là sắt. Hàng mới 100%. | 43.00PCE | 423.55USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |