中国
JIANGSU SENOLO MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
317,135.31
交易次数
161
平均单价
1,969.78
最近交易
2025/04/03
JIANGSU SENOLO MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU SENOLO MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 317,135.31 ,累计 161 笔交易。 平均单价 1,969.78 ,最近一次交易于 2025/04/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-25 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG BấT ĐộNG SảN NGôI NHà XANH | Bột thạch cao được phủ bằng vải, dạng tấm, dùng để tạo mô hình trong sản xuất đồ chơi . Kích thước: 200*2500mm. hàng mới 100%. | 15012.00PCE | 3077.46USD |
2020-07-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT HKT VIệT NAM | Bột bó thủy tinh dùng cố định xương chỉnh hình trong y tế ( Orthopedic Casting Tape ), kích thước 5cm x 3.6 m, mã sản phẩm: XD2, hãng sản xuất: Senolo, xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100% | 360.00PCE | 306.00USD |
2021-05-17 | CôNG TY TNHH Y Tế BìNH MINH | Băng bột bó thạch cao BM BANGDA dùng trong chỉnh hình sử dụng trong y tế, kích thước 15cm * 2,7m, 1 pcs= 1 cuộn. Nhà SX: JiangSu Senolo Medical Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%. | 25000.00PCE | 5875.00USD |
2022-04-14 | ЧП ANCIENT MEDICAL | OTHER GLASS 1) Тонкая лента из стекловаты (стеклоткань) шириной не более 12,5см - 40 рулонов: вес: 215,2 кг; 2) Вид и количество упаковки:10 карт. коробки; 3) № конт.:OOLU8347570 часть, кол-во:1; 8) Код инвестпрограммы:000; 11) Признак госзакупок:02; | 215.20Kilogram | 475.20USD |
2019-11-06 | CôNG TY TNHH Y Tế BìNH MINH | Gạc dùng trong y tế màu trắng (Băng thun vớ lót bó bột), kích thước: 5cm x 25yard. Nhà SX: JiangSu Senolo Medical Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%. | 200.00PCE | 440.00USD |
2019-11-06 | CôNG TY TNHH Y Tế BìNH MINH | Băng bột bó thủy tinh BMCAST dùng trong chỉnh hình sử dụng trong y tế, kích thước 15cm * 3.6m. Nhà SX: JiangSu Senolo Medical Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%. | 1000.00PCE | 1630.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |