中国
HEBEI WONGS MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
763,781.43
交易次数
29
平均单价
26,337.29
最近交易
2025/03/24
HEBEI WONGS MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI WONGS MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 763,781.43 ,累计 29 笔交易。 平均单价 26,337.29 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-10 | HOGI VIET NAM TECHNOLOGY COMPANY LTD | Dry hot press machine for pressing pulp tray when the pulp tray is dry, size: 0.6x0.8x2.4 (m), capacity: 300 pcs/hour, voltage: 380V 50HZ, brand: WINGS, 100% brand new , (with accessories: cylinder assembly) | 2.00Set | 23000.00USD |
2023-02-24 | LIMITED LIABILITY PARTNERSHIP OF KBQ PHOENIX | MASHINY FOR PRODUCTION OF CELLS MASHINY FOR PRODUCTION OF CELLS | 未公开 | 55773.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOGI VIệT NAM | Máy làm vụn bột giấy dùng để Làm giấy vụn thành bột giấy, size:600*450mm, công suất: 11 KW, điện áp:380V 50HZ , nhãn hiệu: WONGS, nhà sản xuất: Hebei Wongs Machinery Equipment Co.,Ltd (*) | 1.00SET | 2660.00USD |
2025-01-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY PHÚ THỊNH | Carton egg tray making machine, no drying function; Model: WS-1000. Power 3KW; Productivity 1000 pcs/hour; Power source 380V/50HZ; Manufacturer: HEBEI WONGS MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD. 100% new | 1.00SET | 4600.00USD |
2023-05-10 | HOGI VIET NAM TECHNOLOGY COMPANY LTD | Paper tray forming machine Model:WS-1000,size:2.1x2.9x2.7(m),capacity:1000pcs/hour,voltage 380V 50HZ (with accessories: 1 mixing tank, 1 conveying load, 4 vacuum pump, 1 motor, 4 couplings) Brand: WINGS | 5.00Set | 97298.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HOGI VIệT NAM | Máy định hình làm khay bột giấy, size:700x1000mm size: 2.1m*2.9m*3.7m, công suất: 1000 pcs/giờ, điện áp:380V 50HZ , nhãn hiệu: WONGS, nhà sản xuất: Hebei Wongs Machinery Equipment Co.,Ltd (*) | 2.00SET | 22160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |