中国
QINGDAO YULONG PACKAGING MACHINERY CO,.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
63,199.13
交易次数
12
平均单价
5,266.59
最近交易
2020/04/28
QINGDAO YULONG PACKAGING MACHINERY CO,.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO YULONG PACKAGING MACHINERY CO,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 63,199.13 ,累计 12 笔交易。 平均单价 5,266.59 ,最近一次交易于 2020/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT & ĐầU Tư VạN LộC Hà NộI | Băng dính một mặt trong suốt BOPP nhãn hiệu JUMBO (bioriented polypropylene) NSX: Qingdao Yulong Packaging Machinery Co.,ltd (Kích thước 1 cuộn: Dài 4000M x Rộng 1280MM x Dày 50MIC), hàng mới 100% | 30.00ROL | 8394.10USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT & ĐầU Tư VạN LộC Hà NộI | Băng dính một mặt màu vàng BOPP nhãn hiệu JUMBO (bioriented polypropylene) NSX: Qingdao Yulong Packaging Machinery Co.,ltd (Kích thước 1 cuộn: Dài 4000M x Rộng 1280MM x Dày 42MIC), hàng mới 100% | 15.00ROL | 3502.07USD |
2020-03-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT & ĐầU Tư VạN LộC Hà NộI | Băng dính trong suốt BOPP nhãn hiệu JUMBO (bioriented polypropylene) (Kích thước 1 cuộn: Dài 4000M x Rộng 1280MM x Dày 49MIC), hàng mới 100% | 50.00ROL | 16476.75USD |
2020-03-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT & ĐầU Tư VạN LộC Hà NộI | Băng dính trong suốt BOPP nhãn hiệu JUMBO (bioriented polypropylene) (Kích thước 1 cuộn: Dài 4000M x Rộng 1280MM x Dày 39MIC), hàng mới 100% | 10.00ROL | 2659.77USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT & ĐầU Tư VạN LộC Hà NộI | Băng dính một mặt trong suốt BOPP nhãn hiệu JUMBO (bioriented polypropylene) NSX: Qingdao Yulong Packaging Machinery Co.,ltd (Kích thước 1 cuộn: Dài 4000M x Rộng 1280MM x Dày 39MIC), hàng mới 100% | 5.00ROL | 1064.69USD |
2020-03-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT & ĐầU Tư VạN LộC Hà NộI | Băng dính vàng BOPP nhãn hiệu JUMBO (bioriented polypropylene) (Kích thước 1 cuộn: Dài 4000M x Rộng 1280MM x Dày 42MIC), hàng mới 100% | 10.00ROL | 2774.39USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |