中国
INTELLIGENT AUTOMATION (HK) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
38,971,226.76
交易次数
1,426
平均单价
27,329.05
最近交易
2025/04/29
INTELLIGENT AUTOMATION (HK) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,INTELLIGENT AUTOMATION (HK) LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 38,971,226.76 ,累计 1,426 笔交易。 平均单价 27,329.05 ,最近一次交易于 2025/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-22 | CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT | Bản mạch chuyển đổi tín hiệu điện (đã lắp ráp hoàn chỉnh): CYGIA;103PP-02967IA.01, hàng mới 100% | 4.00PCE | 572.84USD |
2019-12-25 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy kiểm tra công năng,nhãn hiệu:CYG, model:A709-DApp-FCT-N-V01.00, seri:PCFB319N001005,110-230VAC, 3A,600W,50/60Hz,dùng để kiểm tra khả năng truyền tải dữ liệu của dây kết nối,mới 100% | 1.00SET | 12620.00USD |
2019-06-01 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy kiểm tra công năng sản phẩm,nhãn hiệu:CYG,model:A709-DApp-FCT-N-V01.00,seri:PCFB3194002002,110V-230V,50~60Hz,3A,dùng để kiểm tra công năng của dây kết nối,mới 100% | 1.00SET | 12620.00USD |
2021-03-10 | CôNG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG) | Máy kiểm tra công năng,CYG,model:A709-DApp-FCT-N-V01.00,sn:PCFB3211001001, 110V-230V/50Hz-60Hz,dùng để kiểm tra khả năng truyền tải dữ liệu của dây kết nối,năm sx 2021,mới 100% | 1.00SET | 12620.00USD |
2023-01-11 | NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BAC GIANG) CO LTD | Other Co.ntrol board 103PP-01812IA.01,12W/DC 12V 1A, used for function testing machine, to control connection circuit, 100% new | 5.00Pieces | 1589.00USD |
2022-03-05 | FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Control circuit board / cygia / e45_power_interface_a01 / 410x90x1.6mm; 24VDC, voltage signal switch circuit, used for product testing equipment, 100% new products | 5.00PCE | 1825.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |