中国

SHAOXING GOLD SUN TEXTILE CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

55,045.60

交易次数

6

平均单价

9,174.27

最近交易

2020/01/02

SHAOXING GOLD SUN TEXTILE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHAOXING GOLD SUN TEXTILE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 55,045.60 ,累计 6 笔交易。 平均单价 9,174.27 ,最近一次交易于 2020/01/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-02 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư WORLDWIDE INFLIGHT Chăn thun nỉ, Chất liệu:100% polyester, Class C BB-BC02, Kt:1.2*1.6m,viền rộng 2.5cm,Trọng lượng:384gram/chiếc.Màu:xanh dương, Hàng dùng trên máy bay của hãng BambooAirways,Mới100% 2000.00PCE 4600.00USD
2019-05-15 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư WORLDWIDE INFLIGHT Chăn thun nỉ,Chất liệu:100% polyester,Kích thước:1.2*1.6m,viền rộng 2.5cm,Màu: xanh,NSX: SHAOXING GOLD SUN TEXTILE CO., LTD,Hàng dùng trên máy bay của hãng Bamboo airways, Mới 100% 5500.00PCE 13200.00USD
2019-05-15 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư WORLDWIDE INFLIGHT Chăn thun nỉ,Chất liệu: 100% poyester,khối lượng riêng 200g/m2,Kích thước:1.2*1.6m,2.5cm viền,Logo được may vào mép chăn, Chống cháy trong vòng 10 lần giặt, Vòng đời: 20 lần giặt, Màu: xanh. Mới 100% 5500.00PCE 13200.00USD
2019-05-15 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư WORLDWIDE INFLIGHT Chăn thun nỉ,Chất liệu:100% polyester,Kt:1.2*1.6m,viền rộng 2.5cm,Trọng lượng:370gram/chiếc.Màu: xanh,NSX: SHAOXING GOLD SUN TEXTILE CO., LTD,Hàng dùng trên máy bay của hãng Bamboo airways,Mới100% 5500.00PCE 13200.00USD
2019-10-08 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư WORLDWIDE INFLIGHT Chăn thun nỉ,Chất liệu:100% polyester,Kt:1.2*1.6m,viền rộng 2.5cm,Trọng lượng:384gram/chiếc.Màu: xanh,NSX: SHAOXING GOLD SUN TEXTILE CO., LTD,Hàng dùng trên máy bay của hãng Bamboo airways,Mới100% 660.00PCE 1584.00USD
2020-01-02 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư WORLDWIDE INFLIGHT Chăn thun nỉ, Chất liệu:100% polyester, Class Y BB-BY01, Kt:1.2*1.6m,viền rộng 2.5cm, Trọng lượng:384gram/chiếc. Màu: xanh lá, Hàng dùng trên máy bay của hãng Bamboo airways, Mới100% 3859.00PCE 9261.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15