越南
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,434,816.08
交易次数
4,918
平均单价
11,475.16
最近交易
2025/03/31
NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NIEN HSING TEXTILE CO.,LTD在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 56,434,816.08 ,累计 4,918 笔交易。 平均单价 11,475.16 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-04 | CôNG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH | NHS1005#&Đinh tán các loại có chân xoè; bằng kim loại ( 1 bộ gồm mặt đinh và chân đinh ) | 2000.00SET | 61.28USD |
2019-05-03 | CôNG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH | NHS1006#&Cúc dập bằng kim loại; các kích cỡ, các màu ( 1 bộ gồm mặt cúc và chân cúc ) | 14000.00SET | 748.50USD |
2019-07-03 | CôNG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH | NHS1011/1#&Tem nhãn mác bằng giấy đã in dùng làm NPL cho hàng may mặc | 28401.00PCE | 96.56USD |
2019-12-25 | CôNG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH | NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 86%COTTON 13%POLYESTER 1% SPANDEX FINISH: 52''''~54" CUT: 51" .TRỌNG LƯỢNG : 323G/M2 | 3061.16MTK | 7908.02USD |
2019-10-31 | CôNG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH | NHS1010#&Chỉ khâu làm từ sợi filament tổng hợp(Các loại, các màu) | 18068000.00MTR | 9034.00USD |
2019-08-14 | CôNG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH | NHS1011/2#&Tem nhãn mác các loại bằng nhựa dùng làm phụ liệu cho hàng may mặc | 38100.00PCE | 571.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |