中国
HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,219,687.36
交易次数
145
平均单价
22,204.74
最近交易
2025/06/26
HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,219,687.36 ,累计 145 笔交易。 平均单价 22,204.74 ,最近一次交易于 2025/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-15 | CôNG TY Cổ PHầN TRUYềN THôNG á ĐôNG | Máy bán hàng tự động. Model: XY-DRE-10C hoàn chỉnh.(bán đồ ăn, đồ uống , đầu nhận tiền ITL ,đầu trả lại tiền thừa, đặt được 300 đến 800 sản phẩm), kích thước : 1920x1180x855/mm.Hàng mới 100%. | 5.00PCE | 8550.00USD |
2022-03-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SUNWON | Incorporating heating or refrigerating devices ''Automatic vending machine model S653, size (1920 * 1180 * 855) mm, electrical operation, with cooling equipment. Brand: Sunwon, Manufacturer: Hunan Xing Yuan Technology CO., LTD. New 100% | 12.00PCE | 19860.00USD |
2024-08-19 | ELAN PROFESSIONAL APPLIANCES PRIVATE LIMITED | SPARE PARTS FOR VENDING MACHINE (MAINBOARD) | 2.00PCS | 226.91USD |
2020-03-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SUNWON | ''Máy bán hàng tự động model S655, kích thước (1920*1350*855)mm,hoạt động bằng điện, có kèm thiết bị làm lạnh. Nhãn hiệu: SUNWON, Nhà sản xuất: HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 19500.00USD |
2020-08-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SUNWON | ''Máy bán hàng tự động model S653, kích thước (1920*1180*855)mm,hoạt động bằng điện, có kèm thiết bị làm lạnh. Nhãn hiệu: SUNWON, Nhà sản xuất: HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% | 14.00PCE | 23170.00USD |
2023-08-25 | NORA ENTERPRISES | Automatic beverage-vending machines incorporating heating or refrigerating devices: Incorporating refrigerating devices AUTOMATIC VENDING MACHINE (MODEL NO:XY-DLY-8A-L) | 2.00NOS | 1879.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |