中国
FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,055,430.52
交易次数
614
平均单价
3,347.61
最近交易
2025/01/25
FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUZHOU RUISEN TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,055,430.52 ,累计 614 笔交易。 平均单价 3,347.61 ,最近一次交易于 2025/01/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA | Thảm trải sàn ô tô bằng chất liệu giả da PU không khâu may. Kích thước: rộng 3.2 cm, dài 50m, dày 0.7mm. Không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Fuzhou Ruisen Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 875.00ROL | 1085.96USD |
2021-05-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU DBAL VIệT NAM | Dải viền bằng vải dệt thoi, từ sợi tổng hợp, đã tráng phủ lớp mặt giả da kích thước 4,5cmx50m, dùng để may viền thảm trải sàn bằng nhựa tổng hợp dùng cho xe ô tô. Hàng mới 100% | 781.00ROL | 1604.69USD |
2021-12-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA | Thảm ô tô màu KEM NÂU, bằng nhựa 95%PVC+5% nylon, loại thảm rối dùng để trải sàn ô tô, kích thước 1,05m x 12m, dày 0.3-0.5cm, HSX: FUZHOU RUISEN TRADING CO., LTD, hàng mới 100% | 71.00ROL | 2873.81USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRịNH GIA | Thảm ô tô màu kem nâu, bằng nhựa 100 % PVC, Loại thảm rối dùng để trải sàn ô tô. Kích thước 1.05m x 12m, dày 1-1.2cm. Không nhãn hiệu. Nhà sx: Fuzhou Ruisen Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 145.00ROL | 5510.00USD |
2022-11-16 | TRINH GIA IMPORT EXPORT&TRADING COMPANY LTD | KE.M color car mat, 100% PVC plastic, tangled carpet used for car floor covering, size 1.05mx 12m, thickness 1-1.2cm, 36-37kg/roll, HSX: Fuzhou Ruisen Trading Co.,Ltd, new 100% | 10.00Roll | 365.00USD |
2021-05-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU DBAL VIệT NAM | Thảm trải sàn dùng cho xe ô tô bằng nhựa tổng hợp đã tráng phủ lớp mặt giả da, kết hợp vật liệu dệt khổ rộng từ (1,5-1,52)m, chiều dài 50m.Hàng mới 100% | 68.00ROL | 16332.13USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |