中国
GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,751,986.30
交易次数
989
平均单价
7,838.21
最近交易
2020/07/01
GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,751,986.30 ,累计 989 笔交易。 平均单价 7,838.21 ,最近一次交易于 2020/07/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-01 | CôNG TY TNHH MáY GIấY BảO TRâN | Lô ép bằng thép bọc ngoài cao su, hiệu ST, ký hiệu 3200 (phi 800x3800)mm+_10% (có khung giá,dao cạo,piston,mảnh đệm đồng bộ tháo rời) dùng cho máy c/biến b/giấy từ v/liệu sợi xenlulo.Hàng SDSX năm2019 | 1.00SET | 2370.00USD |
2020-07-01 | CôNG TY TNHH MáY GIấY BảO TRâN | Máng kiểu đơn mặt bằng sứ lớp ngoài bằng gang, hiệu ST, ký hiệu 3200, KT (4650 x 250 x 300)mm+_10% dùng để gạt nước trên bề mặt chăn xeo giấy. Hàng đã SDSX năm 2018 | 10.00PCE | 500.00USD |
2019-12-11 | CôNG TY TNHH HạO THầN VIệT NAM | Lô ép bằng thép bọc ngoài cao su, hiệu ST, k/hiệu 3200, (phi 800x3700)mm+_20% (có khung giá, bích, gối, trục đỡ đồng bộ liên hoàn), dùng cho máy c/biến b/giấy từ v/liệu sợi xenlulo. Hàng đã SDSX 2018 | 1.00SET | 2020.00USD |
2020-07-01 | CôNG TY TNHH MáY GIấY BảO TRâN | Lô ép bằng thép bọc ngoài cao su, hiệu ST, ký hiệu 3200 (phi 800x3800)mm+_10% (có khung giá,dao cạo,piston,mảnh đệm đồng bộ tháo rời) dùng cho máy c/biến b/giấy từ v/liệu sợi xenlulo.Hàng SDSX năm2019 | 1.00SET | 2370.00USD |
2020-06-25 | CôNG TY TNHH HạO THầN VIệT NAM | Đầu nghiền bột giấy bằng thép, ký hiệu ZDP11C, áp vào 1.5kg/m2, (không có đ/cơ) dùng cho máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulo, SX năm 2020. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 1280.00USD |
2019-12-11 | CôNG TY TNHH HạO THầN VIệT NAM | Thiết bị dàn trải bột giấy bằng inox, hiệu ST, k/hiệu 2880, 2,2KW/ 380V/ 120m/min, miệng phun 3100mm (có càng, ống côn cấp bột đồng bộ liên hoàn) dùng trong CNSX giấy. Hàng đã qua SDSX năm 2018 | 1.00SET | 1510.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |