中国
RUIAN LEADTOP IMP&EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
740,812.97
交易次数
87
平均单价
8,515.09
最近交易
2021/07/16
RUIAN LEADTOP IMP&EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RUIAN LEADTOP IMP&EXP CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 740,812.97 ,累计 87 笔交易。 平均单价 8,515.09 ,最近一次交易于 2021/07/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THảO DượC NANOCARE | Thùng chứa chất lỏng ngưng tụ, không dùng điện có bảo ôn, dùng để chứa dịch sau hệ cô đặc kép. Model: ZG-1000. Dung tích 1000L. Nhiệt độ làm việc dưới 95 độ. Chất liệu Inox Su304. Mới 100%. | 1.00PCE | 2160.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THảO DượC NANOCARE | Bơm chân không tuần hoàn nước dùng cho hệ cô đặc kép. Dòng điện 3phase, 380VAC, tần số 50Hz, công suất 17kW. Model: 2BV5161. Mới 100%. | 1.00PCE | 3100.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THảO DượC NANOCARE | Bơm cánh khế dùng để bơm dịch từ thùng chiết xuất sang thùng chứa dịch. Model: SCP-10. Điện áp 3phase, 380VAC, tần số 50Hz, công suất 0.75kW. Mới 100%. | 1.00PCE | 1040.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THảO DượC NANOCARE | Thiết bị bay hơi tuần hoàn có hiệu quả kép,không sd điện có bảo ôn,dùng để cô đặc dịch chiết được bơm từ thùng chứa dịch.Model:WZ II-2000.Dung tích2000L. Nhiệt độ lv<95 độ.Chất liệu InoxSu304.Mới 100% | 1.00PCE | 35500.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THảO DượC NANOCARE | Thiết bị bay hơi tuần hoàn có hiệu quả kép,không sd điện có bảo ôn,dùng để cô đặc dịch chiết được bơm từ thùng chứa dịch.Model:WZ II-2000.Dung tích2000L. Nhiệt độ lv<95 độ.Chất liệu InoxSu304.Mới 100% | 1.00PCE | 35500.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THảO DượC NANOCARE | Tháp làm mát, dùng để giải nhiệt nước làm mát bơm tuần hoàn qua hệ cô đặc kép. Dòng điện 3phase, 380VAC, tần số 50Hz, công suất 6kW. Model: LTCM-H-50. Mới 100%. | 1.00PCE | 5800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |