美国
BRENNTAG PTE LTD(SG)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
244,136.00
交易次数
11
平均单价
22,194.18
最近交易
2022/08/30
BRENNTAG PTE LTD(SG) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BRENNTAG PTE LTD(SG)在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 244,136.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 22,194.18 ,最近一次交易于 2022/08/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-14 | NAM GIANG COMMERCIAL SERVICE CO.,LTD | Other Dapro AP7010 170kg/Drum-Foam Destroyer used in the paint industry (oil preparations of oil-derived oil in heavy oil segments, oil content with petroleum sources greater than 70% by weight) 100% new | 5440.00KGM | 14494.00USD |
2022-07-14 | NAM GIANG COMMERCIAL SERVICE CO.,LTD | Other Dapro AP7015 170kg/Drum-Foam Destroyer used in the paint industry (oil preparations of oil-derived oil in heavy oil segments, oil content with petroleum sources greater than 70% by weight) 100% new | 2210.00KGM | 7115.00USD |
2022-05-05 | NAM GIANG COMMERCIAL SERVICE CO.,LTD | Other DAPRO AP7015 170KG/DRUM:Chất phá bọt dùng trong ngành sơn (chế phẩm dầu có nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng, hàm lượng dầu có nguồn gôc từ dầu mỏ lớn hơn 70% tính theo trọng lượng).Mới 100% | 8840.00KGM | 26918.00USD |
2022-07-11 | NAM GIANG COMMERCIAL SERVICE CO.,LTD | Boric acid used in porcelain industry, glass-Optifor Boric Acid, Technical Grade, Granular (25kg/Bag), CAS: 10043-35-3, not KBHC according to ND: 113/2017/ND-CP, 100%new. NSX: U.S. Borax Inc. | 39200.00KGM | 33163.00USD |
2022-08-30 | NAM GIANG COMMERCIAL SERVICE CO.,LTD | Optibor Boric Acid Technical Grade Granular 1000kgs Bag.acid Boric used in porcelain, glass, new 100% new | 40000.00KGM | 33200.00USD |
2022-06-27 | NAM GIANG COMMERCIAL SERVICE CO.,LTD | HEXANE BULK-Hỗn hợp dung môi Hydrocacbon Hexane có nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nhẹ, sử dụng trong ngành sơn, keo dán, mã CAS 64742-49-0, 110-82-7, 110-54-3,mới 100% | 29250.00KGM | 38382.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |