中国
SUNHOPE PACKAGING MACHINERY CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,160,102.10
交易次数
25
平均单价
46,404.08
最近交易
2025/05/19
SUNHOPE PACKAGING MACHINERY CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUNHOPE PACKAGING MACHINERY CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,160,102.10 ,累计 25 笔交易。 平均单价 46,404.08 ,最近一次交易于 2025/05/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-05-19 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ QUỐC TẾ | Paper cutting knife, size: 350x34mm, material: high speed steel, code: S11050304, component used in paper bag making machine, manufacturer SUNHOPE PACKAGING MACHINERY CO., LIMITED, 100% new. | 40.00PCE | 1190.00USD |
2023-07-03 | INTERNATIONAL PACKAGING LTD COMPANY | Paper pulling roller, diameter:10cm, length: 20cm, material: steel, parts for automatic paper bag making machine, 100% brand new, Year of manufacture: 2023 | 1.00Set | 740.00USD |
2023-01-05 | INTERNATIONAL PACKAGING LTD COMPANY | Other Dâ.y đai truyền động, chưa được gia cố, kích thước: 30mm x 500mm, chất liệu: cao su lưu hóa, linh kiện dùng cho máy làm túi giấy tự động, hàng mới 100%, năm sản xuất: 2022 | 1.00Set | 2198.00USD |
2023-03-08 | INTERNATIONAL PACKAGING LTD COMPANY | Other Drive belt, unreinforced, size: 30mm x 500mm, material: vulcanized rubber, parts for automatic paper bag making machine, 100% brand new, year of manufacture: 2023 | 1.00Set | 3172.00USD |
2025-05-19 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BAO BÌ QUỐC TẾ | Copper base plate; size: 40mm*30mm*30mm, code S05080618, spare part for automatic paper bag making machine, manufacturer SUNHOPE PACKAGING MACHINERY CO., LIMITED, 100% new | 50.00PR | 2125.00USD |
2023-01-05 | INTERNATIONAL PACKAGING LTD COMPANY | Other Lưỡi dao bằng thép để cắt đáp túi, kích thước: 105mm x 55mm x 25mm, mã S02140203, chất liệu: thép chịu lực, linh kiện dùng cho máy làm túi giấy tự động, hàng mới 100%, Năm sản xuất: 2022 | 5.00Pieces | 1505.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |