中国
NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
98.20
交易次数
9
平均单价
10.91
最近交易
2021/05/03
NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 98.20 ,累计 9 笔交易。 平均单价 10.91 ,最近一次交易于 2021/05/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-03 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Đầu chiếu tia laser bằng đồng, dùng làm phụ kiện cho máy cắt bằng tia laser, loại tia đơn, size 1.5mm, mã: BD0240015, NCC: NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD - hàng mới 100% | 5.00PCE | 11.50USD |
2021-05-03 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Đầu chiếu tia laser bằng đồng, dùng làm phụ kiện cho máy cắt bằng tia laser, loại tia đôi, size 2.5mm, mã: BD0240125, NCC: NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD - hàng mới 100% | 3.00PCE | 7.80USD |
2021-05-03 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Thấu kính bảo vệ đầu phát tia laser của máy cắt bằng tia laser (Optical Lens), loại D37-7 (12000W), mã: PW0207032, NCC: NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD - hàng mới 100% | 5.00PCE | 19.00USD |
2021-05-03 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Đầu chiếu tia laser bằng đồng, dùng làm phụ kiện cho máy cắt bằng tia laser, loại tia đơn, size 3.5mm, mã: BD0240035, NCC: NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD - hàng mới 100% | 2.00PCE | 4.60USD |
2021-05-03 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Đầu chiếu tia laser bằng đồng, dùng làm phụ kiện cho máy cắt bằng tia laser, loại tia đơn, size 2.0mm, mã: BD0240020, NCC: NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD - hàng mới 100% | 5.00PCE | 11.50USD |
2021-05-03 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Đầu chiếu tia laser bằng đồng, dùng làm phụ kiện cho máy cắt bằng tia laser, loại tia đôi, size 1.2mm, mã: BD0240112, NCC: NANJING AURORA LASER TECHNOLOGY CO,.LTD - hàng mới 100% | 5.00PCE | 13.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |