中国
XINYU GAOXING IMPORT AND EXPORT SERVICE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
275,581.28
交易次数
57
平均单价
4,834.76
最近交易
2022/04/18
XINYU GAOXING IMPORT AND EXPORT SERVICE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINYU GAOXING IMPORT AND EXPORT SERVICE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 275,581.28 ,累计 57 笔交易。 平均单价 4,834.76 ,最近一次交易于 2022/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-22 | CôNG TY TNHH SảN XUấT SWEET LAND - TEX | Thuốc nhuộm sợi nhiều màu, dùng trong công nghiệp hàng không hiệu, do Trung Quốc sản xuất, Mới 100% | 475.00KGM | 1330.00USD |
2022-03-03 | SWEET LAND TEX CO LTD | Multiple (folded) or cabled yarn Fiber has 150D car made from 100% polyester, not packed for retail, size: 14 * 12 cm (20 rolls / barrel, 1.19kg / roll), NSX: Henan Xinxiang Heli Spinning Co., Ltd, goods 100% new | 500.00KGM | 1250.00USD |
2021-10-22 | CôNG TY TNHH SảN XUấT SWEET LAND - TEX | Sợi đã xe 20/9 làm từ 100% Polyester, dạng cuộn chưa đóng gói để bán lẻ, kích thước: 14*2 cm (20 cuộn/ thùng, 1.25 KG/cuộn), NSX: Henan Xinxiang Heli Spinning Co., Ltd, hàng mới 100% | 100.00KGM | 185.00USD |
2021-12-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT SWEET LAND - TEX | Sợi đã xe 80/3 làm từ 100% Polyester, dạng cuộn chưa đóng gói để bán lẻ, kích thước: 14*12 cm (20 cuộn/ thùng, 1,25 KG/cuộn), NSX: Henan Xinxiang Heli Spinning Co., Ltd, hàng mới 100% | 100.00KGM | 630.00USD |
2021-12-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT SWEET LAND - TEX | Sợi đã xe 20/5 làm từ 100% Polyester, dạng cuộn chưa đóng gói để bán lẻ, kích thước: 14*12 cm (20 cuộn/thùng, 1,25 KG/cuộn), NSX: Henan Xinxiang Heli Spinning Co., Ltd, hàng mới 100% | 100.00KGM | 260.00USD |
2022-03-03 | SWEET LAND TEX CO LTD | Multiple (folded) or cabled yarn Fiber car 60s / 2 made from 100% polyester, not packed with retail, size: 14 * 12 cm (20 rolls / bag, 1.25 kg / roll), NSX: Henan Xinxiang Heli Spinning Co., Ltd , new 100% | 500.00KGM | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |