中国
JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
334,218.62
交易次数
14
平均单价
23,872.76
最近交易
2022/03/15
JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 334,218.62 ,累计 14 笔交易。 平均单价 23,872.76 ,最近一次交易于 2022/03/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-30 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG | Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 75%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 23350.00KGM | 32223.00USD |
2020-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG | Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 23020.00KGM | 13719.92USD |
2022-03-15 | TAN HOANG LONG JSC | Other GJ-901 acrylic polymers, domestic dispersal, 75% solid content, used in producing tape. Manufacturer: Jiangsu Guojiao New Materials CO., LTD. New 100% | 22790.00KGM | 31450.00USD |
2021-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG | Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 80%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 23420.00KGM | 34731.86USD |
2020-11-10 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG | Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 23090.00KGM | 13761.64USD |
2020-08-31 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG | Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 60%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO NEW MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 23790.00KGM | 15463.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |