韩国
M.P.K CERAMIC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
169,130,016.00
交易次数
18
平均单价
9,396,112.00
最近交易
2020/08/06
M.P.K CERAMIC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,M.P.K CERAMIC在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 169,130,016.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 9,396,112.00 ,最近一次交易于 2020/08/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-16 | CTY TNHH EUNMIN S&D VIệT NAM | Gạch sứ ốp lát (Porcelain) tráng men không chống trơn,độ hút nước <0,5%,Model:ZZ8498,NSX: DONGGUAN CITY WONDERFUL CERAMICS INDUSTRIAL PARK CO.,LTD, KT: 400 x 800 mm,dày:9.5mm, (4viên/Hộp). Mới 100% | 20.48MTK | 389120.00KRW |
2020-04-29 | CTY TNHH EUNMIN S&D VIệT NAM | Gạch sứ ốp lát (Porcelain) tráng men không chống trơn,độ hút nước <0,5%,Model:ZZ6870P, NSX: DONGGUAN CITY WONDERFUL CERAMICS INDUSTRIAL PARK COMPANY LIMITED.KT: 600 x 600 mm,dày:9.5mm, hàng mới 100% | 1059.84MTK | 16533504.00KRW |
2019-12-23 | CTY TNHH EUNMIN S&D VIệT NAM | Gạch sứ ốp lát (Procilen) tráng men không chống trơn,độ hút nước <0,5%,Model:CH12539,NSX: DONGGUAN CITY WONDERFUL CERAMICS INDUSTRIAL PARK CO.,LTD, KT: 600 x 600 mm,dày:9.0mm, hàng mới 100% | 3055.68MTK | 44918496.00KRW |
2020-06-16 | CTY TNHH EUNMIN S&D VIệT NAM | Gạch sứ ốp lát (Porcelain) tráng men không chống trơn,độ hút nước <0,5%,Model:ZZ8490,NSX: DONGGUAN CITY WONDERFUL CERAMICS INDUSTRIAL PARK CO.,LTD, KT: 400 x 800 mm,dày:9.5mm, (4viên/Hộp). Mới 100% | 256.00MTK | 4864000.00KRW |
2020-06-16 | CTY TNHH EUNMIN S&D VIệT NAM | Gạch ốp lát (Porcelain) tráng men không chống trơn,độ hút nước <0,5%,Model:ZZ8498,NSX: DONGGUAN CITY WONDERFUL CERAMICS INDUSTRIAL PARK CO.,LTD, KT: 400 x 800 mm,dày:9.5mm, hàng mới 100% | 20.48MTK | 389120.00KRW |
2020-06-16 | CTY TNHH EUNMIN S&D VIệT NAM | Gạch sứ ốp lát (Porcelain) tráng men không chống trơn,độ hút nước <0,5%,Model:ZH6550YP,NSX: DONGGUAN CITY WONDERFUL CERAMICS INDUSTRIAL PARK CO.,LTD, KT: 600 x 600 mm,dày:9.5mm, (4viên/Hộp). Mới 100% | 30.24MTK | 544320.00KRW |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |