韩国
KOREA PALLET POOL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
676,821.76
交易次数
35
平均单价
19,337.76
最近交易
2025/03/10
KOREA PALLET POOL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KOREA PALLET POOL CO.,LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 676,821.76 ,累计 35 笔交易。 平均单价 19,337.76 ,最近一次交易于 2025/03/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CHâU á PREMIUM | Thùng chứa bằng sắt dùng vận chuyển hàng hóa xoay vòng, kích thước: 1465x1150x165mm - TRANSPORT TURNOVER STEEL BOX RETURNA FOLDPAC F14;Serial No (Packing list đính kèm) Nhà SX: LogisAll, Hàng mới 100% | 240.00PCE | 9840.00USD |
2021-01-06 | CôNG TY TNHH EQ LOGIS | Thùng bằng sắt dùng vận chuyển hàng hóa xoay vòng,KT:1465x1150x1098mm DT 1850 Lít - TRANSPORT TURNOVER STEEL BOX RETURNA FOLDPAC F14;Serial No (Packing list đính kèm) Nhà SX: LogisAll, Hàng mới 100% | 480.00PCE | 19680.00USD |
2022-03-26 | EQ LOGIS CO LTD | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 ?, whether or not lined or heatinsulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment Iron b... | 480.00PCE | 19680.00USD |
2022-01-14 | EQ LOGIS CO LTD | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 ?, whether or not lined or heatinsulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment Iron b... | 240.00PCE | 9840.00USD |
2020-10-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CHâU á PREMIUM | Thùng chứa bằng sắt dùng vận chuyển hàng hóa xoay vòng, kích thước: 1465x1150x165mm - TRANSPORT TURNOVER STEEL BOX RETURNA FOLDPAC F14;Serial No (Packing list đính kèm) Nhà SX: LogisAll, Hàng mới 100% | 240.00PCE | 9840.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CHâU á PREMIUM | Thùng chứa bằng sắt dùng vận chuyển hàng hóa xoay vòng, kích thước: 1465x1150x165mm - TRANSPORT TURNOVER STEEL BOX RETURNA FOLDPAC F14;Serial No (Packing list đính kèm) Nhà SX: LogisAll, Hàng mới 100% | 120.00PCE | 4920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |