中国
WUXI YOUNAILI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
265,916.90
交易次数
91
平均单价
2,922.16
最近交易
2025/09/29
WUXI YOUNAILI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI YOUNAILI MECHANICAL & ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 265,916.90 ,累计 91 笔交易。 平均单价 2,922.16 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-19 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ HòA THàNH | Tấm đồng dùng cho dòng điện 2500A, Cupper Plate - 2500A, Bộ phận của tủ điều khiển máy cắt không khí. Hàng mới 100% | 18.00PCE | 4194.00USD |
| 2025-03-25 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÒA THÀNH | Grease lubricating pump, with measuring device, capacity 0.37kW, model DJB-V70, manufacturer: Qidong Hengshun Lubricating Equipment Co., Ltd, used in gear motor system. 100% new | 1.00PCE | 975.00USD |
| 2021-10-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ HòA THàNH | Thiết bị điều khiển tự động dùng trong hệ thống cân BT620018A651, Automatic scale controlling instrument, nhà sản xuất: Shandong Better Electronics, sử dụng trong nhà máy thép. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 3336.00USD |
| 2021-10-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ HòA THàNH | Thiết bị truyền động từ điện sang cơ, bộ phận của van điều khiển bằng điện, Electric actuator, model ZC60-60/60AB , nsx: Changzhou Jingdi Valve Control, sử dụng trong nhà máy thép. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1191.00USD |
| 2025-07-31 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÒA THÀNH | Glass Sillicon insulating sheet, size 300 x t5, 4-32, manufacturer: Xujue Electrical Co., Ltd, insulating accessories for electrical machines. 100% new | 6.00PCE | 77.28USD |
| 2025-09-29 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÒA THÀNH | Pipe insulation insulation material Glass Silicon, the size 99/92 x L510 manufacturer: Xujue Electrical Co., Ltd accessories, insulation for electric machines. 100% brand new | 20.00PCE | 294.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |