中国
NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
131,085.50
交易次数
66
平均单价
1,986.14
最近交易
2021/12/20
NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 131,085.50 ,累计 66 笔交易。 平均单价 1,986.14 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-08 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO | Kính hiển vi 1 mắt. Model: XSP-13A( độ phóng đại 100 lần đến 1600 lần; 200V/50HZ). Hãng sản xuất: NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm .Hàng mới 100% | 20.00PCE | 860.00USD |
2021-12-20 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO | Kính hiển vi . Model: XSP-104(220V/50Hz). Hãng sản xuất: NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm .Hàng mới 100% | 40.00PCE | 2720.00USD |
2021-12-20 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO | Kính hiển vi . Model: XSZ-107BN( 220V/50HZ). Hãng sản xuất: NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm .Hàng mới 100% | 20.00PCE | 2200.00USD |
2020-01-08 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO | Kính hiển vi. Model: BM-1600X( Độ phóng đại 1600 lần;220V/50Hz). Hãng sản xuất: NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm .Hàng mới 100% | 10.00PCE | 1600.00USD |
2020-05-07 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO | Kính hiển vi . Model: XSZ-107BN( 220V/50HZ). Hãng sản xuất: NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm .Hàng mới 100% | 10.00PCE | 1150.00USD |
2020-09-03 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị KHOA HọC CôNG NGHệ HữU HảO | Kính hiển vi . Model: XSP-107(220V/50HZ). Hãng sản xuất: NINGBO SHINEA IMP. & EXP. CO.LTD. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm .Hàng mới 100% | 10.00PCE | 1110.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |