中国
SHENZHEN ZHONGHE HEADWAY BIO-SCI & TECH CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,430,106.20
交易次数
107
平均单价
13,365.48
最近交易
2021/05/17
SHENZHEN ZHONGHE HEADWAY BIO-SCI & TECH CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN ZHONGHE HEADWAY BIO-SCI & TECH CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,430,106.20 ,累计 107 笔交易。 平均单价 13,365.48 ,最近一次交易于 2021/05/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA | Máy phân tích hơi thở 13C. Chủng loại: Breath test analyzer, mã sp: HCBT-02. HSX: Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci&Tech Co., Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 7000.00USD |
2019-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA | Máy chuẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori 14C. Chủng loại: Helicobacter Pylori Detector/ HUBT-20. HSX: SHENZEN ZHONGHE HEADWAY BIO-SCI & TECH CO., LTD, Trung Quốc. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 6000.00USD |
2020-05-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA | Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.Pylori (dùng cho máy chẩn đoán nhiễm khuẩn H.Pylori 14C), 40 thẻ/hộp.Chủng loại: Collection card.HSX: Shenzen Zhonghe Headway Bio-Sci&Tech Co., Ltd, Trung Quốc.Mới 100% | 1000.00PCE | 6500.00USD |
2020-03-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA | Máy chuẩn đoán nhiễm khuẩn Helicobacter Pylori 14C, NSX:2019, Chủng loại: Helicobacter Pylori Detector/HUBT-20P. HSX:Shenzhen Zhonghe Headway Bio-Sci &Tech Co. Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 17500.00USD |
2019-10-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA | Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.Pylori (dùng cho máy chẩn đoán nhiễm khuẩn H.Pylori 14C) (40 thẻ/hộp). Chủng loại: Collection card. HSX: Shenzen Zhonghe Headway Bio-Sci&Tech Co., Ltd, Trung Quốc. | 3000.00PCE | 21000.00USD |
2019-08-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DươNG GIA | Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.Pylori, chủng loại:Collection Card (dùng cho máy chẩn đoán nhiễm khuẩn H.Pylori 14C) (40 thẻ/ hộp). HSX:Shenzen Zhonghe Headway Bio-Sci&Tech Co.,Ltd,Trung Quốc.Mới 100% | 2000.00PCE | 14000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |