中国
HANGZHOU HIKROBOT INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,449,010.45
交易次数
2,467
平均单价
1,803.41
最近交易
2025/02/14
HANGZHOU HIKROBOT INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU HIKROBOT INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,449,010.45 ,累计 2,467 笔交易。 平均单价 1,803.41 ,最近一次交易于 2025/02/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-27 | CôNG TY Cổ PHầN RTC TECHNOLOGY VIệT NAM | Ống len tiêu cự 35mm dùng cho camera kỹ thuật số, xử lý hình ảnh đo lường chất lượng sản phẩm trên dây chuyền tự động hóa (khẩu độ f2.8 - f16). Model: MVL-KF35-20MP. Hãng sx: HIKVISION. Mới 100% | 6.00PCE | 690.00USD |
2021-04-15 | CôNG TY Cổ PHầN RTC TECHNOLOGY VIệT NAM | Thiết bị chuyển đổi nguồn cấp điện AC thành DC dùng cho đèn LED CST (điện áp đầu vào 100-240VAC/50-60Hz, điện áp đầu ra 5-24VDC/5A, công suất 120W). Model: CST-DPS24120C-4TD. Hãng sx: CST. Mới 100% | 8.00PCE | 960.00USD |
2020-03-27 | CôNG TY Cổ PHầN RTC TECHNOLOGY VIệT NAM | Thiết bị chuyển đổi nguồn cấp điện AC thành DC dùng cho camera kỹ thuật số công nghiệp MV-CE100-ACC3M-12V. Model: BSW0127-1210002W. Hãng sx: HIKVISION. Mới 100% | 8.00PCE | 154.00USD |
2021-03-15 | CôNG TY Cổ PHầN RTC TECHNOLOGY VIệT NAM | Cáp truyền dữ liệu GigE, đã lắp với đầu nối RJ45 dùng cho camera kỹ thuật số, bọc cách điện = cao su (điện áp 24VDC, dài 10m). Model: MV-ACC-01-1101-10m. Hãng sx: HIKVISION. Mới 100% | 4.00PCE | 56.00USD |
2020-05-11 | CôNG TY Cổ PHầN RTC TECHNOLOGY VIệT NAM | Đèn led ánh sáng trắng dùng để chiếu sáng trên dây chuyền tự động hóa trong nhà xưởng công nghiệp (điện áp 24VDC, công suất 56W). Model: CST-2KFS400300Y50-W-SP. Hãng sx: CST. Mới 100% | 2.00PCE | 500.00USD |
2022-01-21 | VIET NAM TRADING&TECHNOLOGY DEVELOPMENT INVESTMENT COMPA | Connection cables for data transmission between systems, have attached electrical connectors, round forms, 5mm core diameter, 30V voltage, 3m long, plastic wrap, MV-ACC-01-1101-3m, manufacturer : Hikrobot, 100% new goods | 1.00PCE | 8.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |