中国
ATLANTIC CHINA WELDING CONSUMABLES, INC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
290,073,702.05
交易次数
820
平均单价
353,748.42
最近交易
2025/02/07
ATLANTIC CHINA WELDING CONSUMABLES, INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ATLANTIC CHINA WELDING CONSUMABLES, INC在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 290,073,702.05 ,累计 820 笔交易。 平均单价 353,748.42 ,最近一次交易于 2025/02/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây thép hợp kim Silic - Mangan dùng trong công nghệ hàn. Ký hiệu CHG-56; mặt cắt ngang 2.5mm; Thành phần: Fe<= 95%; C: 0.06-0.15%; Mn: 1.4-1.85%; Si: 0.8-1.15%; S,P<=0.025%; Cu<=0.5% mới 100% | 2000.00KGM | 2740.00USD |
2020-03-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, loại CHT711; Size: 1,2mm; Hàng mới 100% | 23760.00KGM | 24116.40USD |
2020-09-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây thép hợp kim Silic - Mangan dùng trong công nghiệp hàn. Ký hiệu CHG-56 2.0mm; Thành phần: C: 0.06-0.15%; Mn: 1.4-1.85%; Si: 0.8-1.15%; S,P<=0.025%; Cu<=0.5% (dây hàn) mới 100% | 200.00KGM | 270.60USD |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Que hàn có lõi bằng kim loại dùng để hàn điện loại CHS302 đường kính 3.2 mm, không dùng trong lĩnh vực phụ lục 2, TT-41 BGTVT 30/07/2018. ,mới 100%.Nhà SX:Atlantic China Welding Consumables, Inc. | 1000.00KGM | 4980.00USD |
2021-06-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Que hàn có lõi bằng kim loại dùng để hàn điện loại E308-16 đường kính 3.2 mm, không dùng trong lĩnh vực phụ lục 2, TT-41 BGTVT 30/07/2018, hàng mới 100%.Nhà SX:Atlantic China Welding Consumables, Inc | 3880.00KGM | 14627.60USD |
2023-07-20 | VIETNAM WELDING QUESTS MANUFACTURING COMPANY LTD | Que hàn có lõi bằng thép không gỉ inox308 có bọc thuốc, được phủ chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện, loại E308 -16,đường kính 2,0 mm,Thành phần: C<=0,08%,Si<=1%,S<=0.03%,P<=0.04%, mới 100% | 460.00Kilograms | 2024.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |