中国
ATLANTIC CHINA WELDING CONSUMABLES, INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
290,122,876.13
交易次数
826
平均单价
351,238.35
最近交易
2025/03/24
ATLANTIC CHINA WELDING CONSUMABLES, INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ATLANTIC CHINA WELDING CONSUMABLES, INC在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 290,122,876.13 ,累计 826 笔交易。 平均单价 351,238.35 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-18 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Chế phẩm dùng để sản xuất que hàn, dạng bột , loại J421/Y1801; mới 100% | 30636.00KGM | 139393.80CNY |
2020-10-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Dây nhôm hợp kim dùng trong công nghệ hàn. Ký hiệu CHM-AL5356; mặt cắt ngang 1.0mm; Thành phần Al>=90%; Si<=0.25%; Fe<=0.40%; Mn, Cr: 0.05-0.20%; Mg: 4.5-5.5%,Ti: 0.06-0.2% , mới 100% | 2520.00KGM | 10266.48USD |
2020-10-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Que hàn điện có lõi bằng thép, dùng để hàn hồ quang điện, ký hiệu E7016; mặt cắt ngang 3.2mm; Thành phần C<0.15%, Mn<=1.6%, Si<=0.75%; S, P<=0.035% mới 100% | 5020.00KGM | 4834.26USD |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Que hàn có lõi bằng kim loại dùng để hàn điện loại E308 đường kính 3.2 mm, không dùng trong lĩnh vực phụ lục 2, TT-41 BGTVT 30/07/2018, hàng mới 100%.Nhà SX:Atlantic China Welding Consumables, Inc | 3000.00KGM | 10770.00USD |
2022-12-27 | VIETNAM WELDING QUESTS MANUFACTURING COMPANY LTD | Other We.lding wire of base metal, with a core of flux containing C < 0.12% and Cr < 0.2; (for electric arc welding) type CHT711, diameter 1.6mm, 100% brand new- No effect | 11880.00Kilograms | 11999.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QUE HàN ĐạI TâY DươNG-VIệT NAM | Que hàn có lõi bằng kim loại dùng để hàn điện, mã hàng CHE507, đường kính 4.0 mm, không dùng trong lĩnh vực phụ lục 2, TT-41 BGTVT 30/07/2018. xuất xứ Trung Quốc. hàng mới 100% | 14000.00KGM | 12460.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |